Camera IP chuyên dụng chụp biển số xe 4.0 Megapixel IP DAHUA DHI-ITC413-PW4D-Z1
– Camera chuyên dụng chụp biển số xe ra vào.
– Độ phân giải Của Camera Quan Sát: 4.0 Megapixel.
– Camera có Cảm biến hình ảnh : Cảm biến CMOS kích thước 1/1.8 inch.
– Chuẩn nén hình ảnh: H.264H; H.264B; H.264M by default; H.265; MJPEG; H.264M.
– Công nghệ SSA tự động tương tích ánh sáng môi trường.
– Chống ngược sáng thực lên đến 140dB.
– Công nghệ DDE giúp nâng cao chi tiết ảnh chụp để dễ dàng nhận diện biển số.
– Tốc độ chụp tối đa: 80km/h.
– Khoảng cách chụp biển số: 3m-8m.
– Ống kính motorized: 2.7mm-12mm.
– Đèn chiếu sáng: Ánh sáng kép (hồng ngoại 730nm kết hợp đèn led): khoảng cách quan sát video 30m, khoảng cách cho việc chụp biển số 10m.
– Camera Tích hợp mic nói chuyện (3m thu) và loa (2W), đàm thoại 2 chiều.
– Tích Hợp 1 cổng audio out.
– Tích Hợp 2 cổng vào và 2 cổng ra alarm.
– Camera Tích hợp báo động Chính Hãng bằng đèn led xanh đỏ và còi hú có thể custom âm thanh tùy chọn.
– khe cắm thẻ nhớ lên đến 256GB.
– Tích Hợp chuẩn tương thích ONVIF.
– Tích Hợp chụp biển số, phân tích thuộc tính xe như màu sắc (12 màu), logo thương hiệu (147 loại), loại xe (9 kiểu loại).
– Tích Hợp lên đến 10.000 lượt xe qua.
– Tỉ lệ chụp ≥ 99% trong điều kiện đáp ứng khuyến cáo lắp đặt.
– Tích Hợp allow list 110.000 và Block list 110.000 biển số.
– Tích Hợp remote điều khiển từ xa ở khoảng cách 15m.
– Thiết kế all-in-one với chân đế và hộp junction box được tích hợp sẵn.
– Phần mềm tương thích: DSS Pro, DSS Express, Cyber City, Smart PSS.
– Đạt Tiêu chuẩn chống bụi và nước: IP67.
– Đạt Tiêu chuẩn chống va đập: IK10.
Đặc tính kỹ thuật của Camera Ip Dahua
Camera | |
Image Sensor | 1/1.8 inch CMOS |
Image Resolution | 2688 × 1520 |
Max. Detection Speed | 80 km/h |
Min. Illumination | 0.001 Lux@F1.4 (Color, 30 IRE) 0.0002 Lux@F1.4 (B/W, 30 IRE) 0 Lux (Illuminator on) |
ROM | 1 GB |
RAM | 4 GB |
S/N Ratio | >56 dB |
Scanning System | Progressive scanning |
Lens | |
Focal Length | 2.7 mm–12 mm |
Field of View | H: 92° (W)-46.1° (T) V: 49° (W)-26.0° (T) D: 109° (W)-52.8° (T) |
Focus Contro | Auto, area focus, manual |
Number of Lens | 1 |
Lens Type | Motorized Vari-focal |
Max. Aperture | 1.4 |
Iris Control | DC-Iris |
Illuminator | |
Illuminator Number | 4 |
Illuminator On/Off Control | Auto, manual |
Illuminator Type | Dual Illuminators (730 nm IR/warm light) |
Illumination Distance | ANPR: 10 m (32.81 ft) Video monitoring: 30 m (98.43 ft) |
Smart Illumination | According to the brightness of the environment, the camera automatically adjusts the intensity of its light to reveal the details of moving targets. Devices with warm light can automatically adjust the light intensity according to the time. |
Infrared Wavelength | 730 nm |
Video | |
Video Resolution | Main stream: 4M (2688 × 1520)/1080p (1920 × 1080)/720p (1280 × 720) Sub stream: 720p (1280 × 720)/960H (960 × 576, 960 × 480)/D1 (704 × 576, 704 × 480)/CIF (352 × 288, 352 × 240) |
Stream | PAL: Main stream (2688 × 1520@25 fps, 1920 × 1080@25 fps, 1280 × 720@25 fps), sub stream (1280 × 720@25 fps, 960 × 576@25 fps, 704 × 576@25 fps, 352 × 288@25 fps); NTSC: Main stream (2688 × 1520@30 fps, 1920 × 1080@30 fps, 1280 × 720@30 fps), sub stream (1280 × 720@30 fps, 960 × 480@30 fps, 704 × 408@30 fps, 352 × 240@30 fps) |
Video Compression | H.264H; H.264B; H.264M by default; H.265; MJPEG; H.264M |
Video Bit Rate | H.264B: 2,179 kbps–13,074 kbps H.264M: 2,179 kbps–13,074 kbps H.264H: 2,179 kbps–13,074 kbps H.265: 2,179 kbps–13,074 kbps MJPEG: 6,537 kbps–39,223 kbps |
Scene Self-adaptation (SSA) | Yes |
Gain Control | Manual; Auto |
Noise Reduction | 3D NR |
Region of Interest (RoI) | Yes, 3 |
Image Tampering Prevention | Yes. Watermarks can be added to videos and images. The watermark can also be verified. |
Bit Rate Control | CBR; VBR |
Function | |
Storage | Bult-in TF card port. Supports Kingston 16 G, 32 G, 128 G, 256 G; Dahua card 16 G, 32 G, 128 G, 256 G; SanDisk 16 G, 32 G, 128 G, 256 G |
Restricted List/Trusted List | Allowlist: 110,000 Blocklist: 110,000 |
IVS | Intrusion detection, loitering detection, up to 4 areas can be set. |
Basic Event | Alarms for events of defocus, no storage card, storage card no space, storage card error, network disconnection, IP conflict, and illegal access. |
Sound and Light Alarm | Yes, blue & red indicator, and supports broadcasting custom audio. |
Alarm Linkage | Upload to FTP/Memory card, notify monitoring center, send e-mail, trigger alert output, snapshot and active deterrence |
Capture Distance | 3 m–8 m (9.84 ft–26.25 ft) |
Detected Width | 3 m–4 m (9.84 ft–13.12 ft) |
Network | |
Network Protocol | HTTP; Https; 802.1x; TCP; ARP; RTSP; RTP; UDP; RTCP; SMTP; FTP; DHCP; DNS; IPv4/v6; NTP; SFTP;DDNS; SNMP; PPPoE |
API | Yes |
SDK | Yes |
Interoperability | ONVIF (Profile S/Profile G/Profile T); CGI; ITSAPI; P2P |
Management Software | DSS Pro; DSS Express; Cybercity; Smart PSS |
Security | Username and password; MAC address; HTTPS; IEEE 802.1x; network access control |
Browser | Plug in: IE 9, 10, 11. Chrome 52 and earlier versions Firefox 42 and earlier versions No plug in: Chrome 92 and later versions |
Image | |
Image Encoding Format | JPEG |
Image Setting | Brightness; contrast; saturation; gamma; sharpness; gain; white balance |
Day/Night | IR filter, support three modes: color/B/W/auto |
WDR | 140 dB |
HLC | Yes |
BLC | Yes |
White Balance | Auto; Regional Custom; Manual; Outdoor; Natural; Street Lamp |
Digital Detail Enhancement (DDE) | Yes |
OSD Overlay | Supports overlay of time; address (position of channel), lane (number/direction), plate (number and color), vehicle (speed, color, type) |
Audio | |
Audio Port | Yes |
Built-in MIC | Yes; Pick-up distance: 3 m (9.84 ft), Sampling Rate: 48 k |
Built-in Speaker | Yes; Power: 2W |
Port | |
Audio Output | 1 channel (RCA port) |
Network Port | RJ-45 (10/100/1000 self-adaptive Ethernet Port) |
Alarm Input | 2, optocoupler input (wet node on-off value: 5 V) |
Alarm Output | 2, relay output (2A 30 VDC/0.5A 125 VAC), which can connect to devices such as barriers |
RS-485 | 2 (half duplex,Transparent,DHRS,Push Data through Serial Port) |
Reset Button | Yes |
Wiegand | 1 channel, SHA-1 26 bit |
Performance | |
Maximum Number of Passed Vehicles | 10,000 |
Max. Number of Connections | 10 |
Intelligence | |
AI Recognition | Recognizes vehicle types, vehicle signs, vehicle color, vehicle plate, plate, vehicle without plate. |
Video Metadata | Displays the intelligent frame, plate and vehicle paths. |
Vehicle Brand | Recognizes 147 vehicle logos. |
Vehicle Color | Recognizes 12 colors: Grey, black, white, silver, blue, green, purple, red, orange, pink, brown, and yellow. |
Vehicle Type Recognition | Recognizes 9 vehicle types: Large Bus, Heavy Truck, Medium Truck, Sedan, Van, Light Truck, Medium Bus, SUV, MPV, Pickup |
Capture Rate | In the recommended installation and lighting condition, the vehicle capture rate ≥ 99% |
Recognition Rate | In the recommended installation and lighting condition, the recognition rate for positive and departing vehicles≥ 96%; the recognition rate for European vehicle plates ≥ 98% |
General | |
Remote control | Yes |
Communication Band | 433 MHz; 868 MHz |
Remote Control Distance | 15 m (49.21 ft) (In an open, undisturbed environment) |
Power Supply | 12 VDC, 2 A and POE:802.3at,Type 2,Class 4, (44V to 57V), 0.455A to 0.351A,max.20W |
Power Consumption | Power consumption in different conditions: No lighting < 6 W Lighting Speaker and Red/Blue Light Warning on < 17 W |
Protection | IK10; IP67 |
Material | Aluminum alloy body+Plastic |
Dimensions (L × W × H) | 396.0 mm × 120.8 mm × 127.8 mm |
Weight | 2.3kg |
Storage Humidity | -40°C to +70°C (-40°F to +158°F) |
Storage Temperature | ≤ 95% (non-condensing) |
Operating Temperature | -30°C to +65°C (-22°F to +149°F) |
Operating Humidity | 10%–90% (non-condensing) |
Certifications | CE-EMC; CE-LVD; CE-RED; FCC; FCC-ID |
– Bảo hành Chính Hãng: 24 tháng.