Camera IP đo thân nhiệt DAHUA DHI-TPC-HI20
– Camera IP Thermal đo nhiệt độ cầm tay.
– Cảm biến 256 x 192 Vanadium Oxide Uncooled Focal Plane Detector.
– Ống kính cố định 3.5mm, Focus-free.
– Ngưỡng nhiệt đo: –20°C to +550°C.
– Sai số tối đa: ±2°C, ±2%.
– Khoảng cách đo nhiệt độ: 1 – 4 m.
– Độ nhạy nhiệt: ≤ 50mK.
– Trang bị màn hình LCD 2.4 inch, có thể gắn tripod.
– Kết nối với máy tính qua cổng USB, xuất báo động Chính Hãng (có thể xuất hình ảnh từ máy tính lên màn hình lớn, TV).
– Tích Hợp thẻ SD lưu hình ảnh video, tối đa 256GB.
– Camera Tích hợp pin sạc Lithium-Ion, thời gian hoạt động > 8h, thời gian sạc < 2.5h.
– Dùng đo thân nhiệt, nhiệt độ máy móc, thiết bị…
– Đạt Tiêu chuẩn chống bụi và nước: IP54 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).
Đặc tính kỹ thuật của Camera Ip Dahua
Thermal | |
Detector Type | Vanadium Oxide Uncooled Focal Plane Detector |
Effective Pixels | 256 × 192 |
Pixel Pitch | 12 μm |
Spectral Range | 8 μm~14 μm |
Thermal Sensitivity (NETD) | ≤40 mK@f/1.0 |
Focal Length | 3.5 mm |
Field of View | H: 37.8°; V: 50.6° |
Focus Mode | Athermalized |
Thermal Close Focus Distance | 0.5 m |
Aperture | F1.0 |
Noise Reduction | Yes |
Color Palettes | 4 (Whitehot/Blackhot/Rainbow/Ironbow) |
Temperature Range | –20 °C to +550 °C (–4 °F to –1022 °F) |
Temperature Accuracy | Max(±2°C, ±2%), Operating Temperature(–20°C to +50°C) (–4°F to +122°F) |
Measurement Distance | 1 m~4 m |
Temperature Mode | 1. Center spot 2. Max. temp point and Min. temp point 3. Abnormal temperature alarm 4. Color bar display 5. Temperature units can be set as °F, °C, and K 6. Auto tracking of hot spots and cold spots |
Video and Audio | |
Video Compression | H.265 |
Resolution | 480 x 640 |
Frame Rate | 480 x 640@25 fps |
Picture Encoding Format | JPEG (480 x 640) |
Video and Audio | |
Sound and Light Alarm | Buzzer alarm |
Storage | Micro SD card storage (Max. 256GB) |
Malfunction Detection | Storage card status detection; storage space detection |
Laser Aiming | Yes |
Port | |
Alarm Linkage | High temperatures trigger the buzzer alarm and the capturing of snapshots |
Alarm Event | No SD card; SD card has no space; SD card error; sound alarm |
USB | Micro USB |
Power | |
Power Supply | 5VDC; built-in battery |
Standby Time | ≥ 8 h |
Charging Time | ≤ 2.5 h |
Power Consumption | < 1 W |
Dispplay | |
Display Screen Dimensions | 2.4 inch LCD |
Resolution | 240 x 320 |
Environment | |
Operating Temperature | –20 °C to +50 °C |
Operating Humidity | ≤ 90% |
Storage Temperature | –20 °C to +60 °C |
Physical Characteristics | |
Protection | IP54; 2 m (6.56 ft) (naked camera) |
Product Dimensions | 192.4 mm × 62.5 mm × 72.2 mm |
Weight | ≤ 350g |
Power Adapter | Included |
Lens | Included |
Certification | |
Certifications | CE: EN 55032:2015; EN 61000-3-3:2013+A1:2019; EN 50130-4:2011/A1:2014; EN55024:2010/A1:2015; EN55035:2017 FCC: CFR 47 FCC Part 15 subpart B, 2019; ANSI C63.4-2014 UL: IEC 62368-1:2014 (Second Edition) |
– Sản xuất tại Trung Quốc.
– Bảo hành Chính Hãng: 24 tháng.