Camera IP Speed Dome 4.0 Megapixel IP DAHUA DH-SD5A432XA-HNR
– Camera có Cảm biến hình ảnh : 1/2.8 inch STARVIS™ CMOS.
– Độ phân giải Của Camera Quan Sát: 4 Megapixel 25/30fps@4MP.
– Chuẩn nén hình ảnh: H.265+.
– Độ nhạy sáng tối thiểu: 0.005Lux/F1.35 (ảnh màu), và 0Lux (ảnh hồng ngoại).
– camera tầm xa: 150 mét.
– Camera hỗ trợ các chức năng: Chống ngược sáng thực WDR (120dB), chế độ ngày đêm (ICR), tự động cân bằng trắng (AWB), tự động bù sáng (AGC), chống ngược sáng (BLC, HLC), chống nhiễu (3D-DNR), tự động lấy nét.
– Chức năng Zoom quang: 32x (4.9 mm~156 mm).
– Chức năng Zoom số: 16x.
– Quay quét ngang (PAN): 400°/s, dọc 300°/s, hỗ trợ lật hình 180°.
– Tích Hợp cài đặt trước 300 điểm với giao thức (DH-SD), 5 khuôn mẫu (Pattern), 8 hành trình (Tour), 5 tự động quét và tự động quay (Auto Scan), (Auto Pan), hỗ trợ chạy lại các cài đặt trước khi có thao tác điều khiển (Idle Motion).
– Camera Tích hợp 1 dây cắm míc, báo động Chính Hãng 2 kênh vào 1 kênh ra.
– Tích Hợp các tính năng thông minh: SMD PLUS – Phân biệt người và xe, phát hiện khuôn mặt, Auto Tracking…
– Tích Hợp thẻ nhớ 256GB.
– Điện áp: AC24V/3A±25%, PoE+ (802.3at).
– Công suất: 12W, 20W (IR on).
– Đạt Tiêu chuẩn chống nước: IP67 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).
– Đạt Tiêu chuẩn chống va đập: IK10.
– Chống sét 6000V, chống sét lan truyền.
– Môi trường làm việc: -40ºC ~ 70ºC.
– Camera đã bao gồm nguồn và chân đế đi kèm.
Đặc tính kỹ thuật của Camera Ip Dahua
Camera | |
Image Sensor | 1/2.8 inch STARVIS™ CMOS |
Pixel | 4MP |
Max. Resolution | 2560 (H) × 1440 (V) |
ROM | 4 GB |
RAM | 1 GB |
Electronic Shutter Speed | 1/1 s–1/30000 s |
Scanning System | Progressive |
Min. Illumination | Color: 0.005 Lux@F1.35 B/W: 0.0005 Lux@F1.35 0 Lux (IR on) |
Illumination Distance | 150 m (492.13 ft) |
Illuminator On/Off Control | Zoom Prio/Manual/SmartIR |
Illuminator Number | 4 |
Lens | |
Focal Length | 4.9 mm–156 mm |
Max. Aperture | F1.35–F4.4 |
Field of View | H: 61.6°–2.1°; V: 35.1°–1.3°; D: 68.2°–2.5° |
Optical Zoom | 32x |
Focus Control | Auto/Semi-Auto/Manual |
Close Focus Distance | 1 m–1.5 m (3.28 ft–4.92 ft) |
Iris Control | Auto/Manual/Fixed |
DORI Distance | Detect 3120 m (10236.22 ft) |
PTZ | |
Pan/Tilt Range | Pan: 0°–360° endless Tilt: –15° to +90°, auto flip 180 |
Manual Control Speed | Pan: 0.1°/s–300°/s; Tilt: 0.1°/s–200°/s |
Preset Speed | Pan: 400°/s; Tilt: 300°/s |
Presets | 300 |
Tour | 8 (up to 32 presets per tour) |
Pattern | 5 |
Scan | 5 |
Power-off Memory | Support |
Idle Motion | Preset/Tour/Pattern/Scanning |
Protocol | DH-SD Pelco-P/D (auto recognition) |
General Intelligence | |
Event Trigger | Motion detection, video tampering, scene changing, Network disconnection, IP address conflict, illegal access, and storage anomaly. |
IVS | Motion detection, video tampering, scene changing, Network disconnection, IP address conflict, illegal access, and storage anomaly. |
Artificial Intelligence | |
Smart Capture | Support human, motor vehicle and non-motor vehicle image capture. |
Perimeter Protection | Tripwire and intrusion. Support alarm triggering by target types (human and vehicle). Support filtering false alarms caused by animals, rustling leaves, bright lights, etc. |
Face Detection | Support |
Auto Tracking | Support |
SMD PLUS | Support |
Video | |
Compression | H.265; H.264B; H.264M; H.264H; MJPEG (Sub Stream); H.265+; H.264+ |
Streaming Capability | 3 streams |
Resolution | 4M (2560 × 1440); 3M (2048 × 1536); 1080P (1920 × 1080); 720P (1280 × 720); D1 (704 × 576/704 × 480); CIF (352 × 288/352 × 240) |
Frame Rate | Main stream: 4M/3M/1080P/1.3M/720P (1–25/30 fps) Sub stream 1: D1/CIF (1–25/30 fps) Sub stream 2: 720P (1–25/30 fps) |
Bit Rate Control | Variable/Constant |
Bit Rate | H.264: 3 Kbps–20480 Kbps H.265: 3 Kbps–20480 Kbps |
Day/Night | Auto (ICR)/Color/B/W |
BLC | Support |
WDR | 120 dB |
HLC | Support |
White Balance | Auto/Indoor/Outdoor/Tracking/Manual/Sodium lamp/Natural light/Street lamp |
Gain Control | Auto/Manual |
Noise Reduction | 2D/3D |
Motion Detection | Support |
Region of Interest (RoI) | Support |
Image Stabilization | Electronic |
Defog | Electronic |
Digital Zoom | 16x |
Flip | 180° |
Privacy Masking | Up to 24 areas, and up to 8 areas in the same view |
S/N Ratio | ≥ 55 dB |
Audio | |
Compression | G.711a; G.711Mu; G.726; AAC; MPEG2-Layer2; G722.1; G729; G723 |
Network | |
Ethernet | RJ-45 (10/100Base-T) |
Protocol | IPv4; IPv6; HTTP; HTTPS; 802.1x; Qos; FTP; SMTP; UPnP; SNMPv1/v2c/v3 (MIB-2); DNS; DDNS; NTP; RTSP; RTP; TCP; UDP; IGMP; ICMP; DHCP; PPPoE; ARP; RTCP |
Interoperability | ONVIF Profile S&G&T; CGI |
Streaming Method | Unicast/Multicast |
User/Host | 20 (total bandwidth 64M) |
Storage | FTP; Micro SD card (256G); NAS |
Management Software | Smart PSS; DSS; DMSS; Easy4ip; IVSS |
Mobile Phone | IOS, Android |
Port | |
Audio Input | 1 |
Audio Output | 1 (LINE OUT; bare wire) |
Two-way Audio | Support |
Alarm I/O | 2/1 |
Power | |
Power Supply | AC 24V/3A ± 25% (standard) PoE+ (802.3at) |
Power Consumption | Basic: 12W; Max: 20W |
Environment | |
Operating Temperature | –40°C to +70°C (–40°F to +158°F) |
Operating Humidity | ≤ 95% |
Protection | IP67; IK10; 6000V lightning proof; surge protection; voltage transient protection |
Structure | |
Dimensions | Φ190 mm × 332 mm (Φ7.48′ × 13.07′) |
Net Weight | 4.7 kg (10.36 lb) |
Gross Weight | 8 kg (17.64 lb) |
– Bảo hành Chính Hãng: 24 tháng.