Camera IP Speed Dome 2.0 Megapixel IP DAHUA DH-SD6AL245XA-HNR
– Camera có Cảm biến hình ảnh : 1/2.8” CMOS.
– Độ phân giải Của Camera Quan Sát: 2 Megapixel 50/60fps@1080P.
– Chuẩn nén hình ảnh: H.265.
– Công nghệ Startlight với độ nhạy sáng cực thấp 0.005Lux/F1.6 (ảnh màu), và 0Lux/F1.6 (ảnh hồng ngoại).
– camera tầm xa: 550m (Led Laser).
– Chức năng Zoom quang: 45x.
– Chức năng Zoom số: 16x.
– Ống kính: 3.95~177.7 mm.
– Chống ngược sáng thực WDR (120dB), chế độ ngày đêm (ICR), tự động cân bằng trắng (AWB), tự động bù sáng (AGC), chống ngược sáng (BLC, HLC), Chống nhiễu (3D-DNR).
– Quay quét ngang: 0°~360°, tốc độ 240°/s.
– Quay dọc lên xuống: -20°~+90°, tốc độ 200°/s, hỗ trợ lật hình 180°.
– Tích Hợp cài đặt trước 300 điểm với giao thức (DH-SD), 5 khuôn mẫu (Pattern), 8 hành trình (Tour), 5 tự động quét (Auto Scan) và tự động quay, (Auto Pan), hỗ trợ chạy lại các cài đặt trước khi có thao tác điều khiển (Idle Motion).
– Tích Hợp các tính năng thông minh: SMD plus – Phân biệt người và xe, Tích Hợp phát hiện khuôn mặt, Auto Tracking…
– Cổng audio 1 vào 1 ra, cổng báo động Chính Hãng 7 kênh vào 2 kênh ra.
– khe cắm thẻ nhớ 256GB.
– Có Khả năng chống nước và bụi: IP67 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).
– Chống sét 8000V, chống sét lan truyền.
– Điện áp: DC36V/2.23A, Hi-PoE.
– Công suất: 20W, 36W (IR on).
– Môi trường làm việc: -40ºC ~ 70ºC.
– Kích thước: Φ358 × Φ239.8 mm.
– Trọng lượng: 6.8kg.
– Sản phẩm đã bao gồm nguồn và chân đế đi kèm.
Thông số kỹ thuật của Camera Ip Dahua
Camera | |
Image Sensor | 1/2.8 inch CMOS |
Pixel | 2MP |
Max. Resolution | 1920 (H) x 1080 (V) |
ROM | 4 GB |
RAM | 1 GB |
Electronic Shutter Speed | 1/1 s–1/30000 s |
Scanning System | Progressive |
Min. Illumination | Color: 0.005 Lux@F1.6 B/W: 0.0005 Lux@F1.6 0 Lux (laser on) |
Illumination Distance | 550 m (1804.46 ft) |
Illuminator On/Off Control | Zoom Prio/Manual/SmartIR |
Illuminator Number | 2 IR lights; 1 laser |
Lens | |
Focal Length | 3.95 mm–177.7 mm |
Max. Aperture | F1.6–F4.95 |
Field of View | H: 65.7°–1.9°; V: 39.4°–1.1°; D: 73.1°–2.1° |
Optical Zoom | 45x |
Focus Control | Auto/Semi-Auto/Manual |
Close Focus Distance | 0.01 m–3 m (0.03 ft–9.84 ft) |
Iris Control | Auto/Manual |
PTZ | |
Pan/Tilt Range | Pan: 0°–360°; Tilt: -20°–+90° |
Manual Control Speed | Pan: 0.1°/s–200°/s; Tilt: 0.1°/s–120°/s |
Preset Speed | Pan: 240°/s; Tilt: 200°/s |
Preset | 300 |
Tour | 8 (up to 32 presets per tour) |
Pattern | 5 |
Scan | 5 |
Speed Adjustment | Support |
Power-off Memory | Support |
Idle Motion | Preset/Tour/Pattern/Scanning |
Protocol | DH-SD Pelco-P/D (auto recognition) |
General Intelligence | |
Event Trigger | Motion detection, video tampering, scene changing, network disconnection, IP address conflict, illegal access, and storage anomaly. |
IVS | Object Abandoned/Missing |
Artificial Intelligence | |
Smart Capture | Support human, motor vehicle and non-motor vehicle image capture. |
Perimeter Protection | Tripwire and intrusion. Support alarm triggering by target types (human and vehicle). Support filtering false alarms caused by animals, rustling leaves, bright lights, etc. |
SMD Plus | Support |
Auto Tracking | Support |
Video | |
Compression | H.265; H.265+; H.264+; H.264; MJPEG (Sub Stream) |
Streaming Capability | 3 streams |
Resolution | 1080P (1920 × 1080); 1.3M (1280 × 960); 720P (1280 × 720); D1 (704 × 576/704 × 480); CIF (352 × 288/352 × 240) |
Frame Rate | Main stream: 1080P/1.3M/720P (1–50/60 fps) Sub stream 1: D1/CIF (1–25/30 fps) Sub stream 2: 1080P/1.3M/720P (1–25/30 fps) |
Bit Rate Control | Variable/Constant |
Bit Rate | H.264: 3 Kbps–8192 Kbps H.265: 3 Kbps–8192 Kbps |
Day/Night | Support |
BLC | Support |
WDR | 120 dB |
HLC | Support |
White Balance | Auto/Indoor/Outdoor/Tracking/Manual/Sodium lamp/Natural/Street lamp |
Gain Control | Auto/Manual |
Noise Reduction | 2D/3D |
Motion Detection | Support |
Region of Interest (RoI) | Support |
Image Stabilization | Electronic |
Defog | Electronic |
Digital Zoom | 16x |
Flip | 0°/180° |
Privacy Masking | Up to 24 areas, and up to 8 areas in the same view |
S/N Ratio | ≥ 55 dB |
Audio | |
Compression | G.711A; G.711Mu; G.726; AAC; G.722.1; G.723; G.729; PCM; MPEG2-Layer2 |
Network | |
Ethernet | 1 RJ-45 Port (10/100Base-T) |
Protocol | IPv4; IPv6; HTTP; HTTPS; 802.1x; QoS; FTP; SMTP; UPnP; SNMP v1/v2c/v3 (MIB-2); DNS; DDNS; NTP; RTSP; RTP; TCP; UDP; IGMP; ICMP; DHCP; PPPoE; ARP; RTCP |
Interoperability | ONVIF Profile S&G&T; CGI |
Streaming Method | Unicast/Multicast |
User/Host | 20 (total bandwidth 64 MB) |
Storage | FTP; Micro SD card (256 GB); P2P |
Browser | IE7 and later versions Chrome 42 and earlier versions Firefox 52 and earlier versions Safari |
Management Software | Smart PSS; DSS; DMSS; Easy4ip; IVSS |
Mobile Phone | iOS; Android |
Port | |
RS-485 | 1 (baud rate range: 1200 bps–9600 bps) |
Audio Input | 1 (LINE IN; bare wire) |
Audio Output | 1 (LINE OUT; bare wire) |
Two-way Audio | Support |
Alarm I/O | 7/2 |
Power | |
Power Supply | DC 36V/2.23A (-5% to +10%); Hi-PoE |
Power Consumption | 20W 36W (laser on) |
Environment | |
Operating Temperature | –40°C to +70°C (–40°F to +158°F) |
Operating Humidity | ≤ 95%RH |
Protection | IP67; TVS 8000V lightning protection; surge protection; voltage transient protection |
Structure | |
Casing | Metal |
Dimensions | 358 mm × Φ239.8 mm (14.09′ × Φ9.44′) |
Net Weight | 6.8 kg (14.99 lb) |
– Bảo hành Chính Hãng: 24 tháng.