Camera IP Speed Dome 2.0 Megapixel IP DAHUA SD42212T-HN
-Camera có Cảm biến hình ảnh : 1/2.7 inch Exmor CMOS.
-Độ phân giải Của Camera Quan Sát camera ip: 2.0 Megapixel.
-khe cắm thẻ nhớ Micro SD, Max 128GB.
-Ống kính: 5.1 ~ 61.2mm.
-Chức năng Zoom quang học: 12x.
-Chức năng Zoom số: 16x.
-chống ngược sáng WDR (120db).
-Có Khả năngquan sát ngày và đêm (ICR).
-Có Khả năngtự động cân bằng trắng (AWB).
-Có Khả năngtự động bù sáng (AGC).
-Có Khả năngchống ngược sáng (BLC).
-Có Khả năngchống nhiễu số (3D-DNR).
-Có Khả năngtự động điều chỉnh ánh sáng (Auto iris).
-Có Khả năngtự động lấy nét.
-Góc quay quét theo chiều ngang (PAN): 360° tốc độ 300°/s, quay dọc lên xuống 90° 120°/s.
-Tích Hợp lật hình: 180°.
-Tích Hợp cài đặt trước 300 điểm với giao thức (DH-SD), 5 khuôn mẫu (Pattern), 8 hành trình (Tour), 5 tự động quét và tự động quay (Auto Scan), (Auto Pan).
-Tích Hợp chạy lại các cài đặt trước khi có thao tác điều khiển (Idle Motion).
-Camera Tích hợp 1 dây cắm micro với chuẩn âm thanh G.711a / G.711u (32kbps) / PCM (128kbps).
-2 kênh báo động Chính Hãng ngõ vào, 1 kênh báo động Chính Hãng ngõ ra.
-Có Khả năng chống nước và bụi: IP66 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).
-Tiêu chống va đập: IK10.
-Sản phẩm đã bao gồm nguồn điện.
-Các tính năng thông minh nhận diện khuôn mặt.
-Phát hiện thay đổi hiện trường, phát hiện đồ bỏ quên, thiết lập hàng rào ảo….
-Nguồn điện cung cấp: 24VAC, 1.5A.
-Công suất tiêu thụ: 12W.
-Nhiệt độ hoạt động: -10ºC ~ 60ºC.
-Kích thước: Φ170 x 155mm.
-Trọng lượng: 1.8kg.
Đặc tính kỹ thuật của Camera Ip Dahua
Camera | |
Image Sensor | 1/2.7 inch CMOS |
Effective Pixels | 1920(H) x 1080(V), 2 Megapixels |
RAM/ROM | 256M/128M |
Scanning System | Progressive |
Minimum Illumination | Color: 0.05Lux@F1.6; B/W: 0.005Lux@F1.6 |
S/N Ratio | More than 55dB |
Lens | |
Focal Length | 5.1mm~61.2mm |
Max. Aperture | F1.6 ~ F3.0 |
Angle of View | H: 59.3° ~ 5.2° |
Optical Zoom | 12x |
Focus Control | Auto/Manual |
Close Focus Distance | 100mm ~ 1000mm |
PTZ | |
Pan/Tilt Range | Pan: 0° ~ 360° endless; Tilt: -2° ~ 90°, auto flip 180° |
Manual Control Speed | Pan: 0.1° ~300° /s; Tilt: 0.1° ~120° /s |
Preset Speed | Pan: 300° /s; Tilt: 200° /s |
Presets | 300 |
PTZ Mode | 5 Pattern, 8 Tour, Auto Pan, Auto Scan |
Speed Setup | Human-oriented focal Length/ speed adaptation |
Power up Action | Auto restore to previous PTZ and lens status after |
power failure | |
Idle Motion | Activate Preset/ Scan/ Tour/ Pattern if there is nocommand in the specified period |
Protocol | DH-SD |
Intelligence | |
IVS (optional) | Tripwire, Intrusion, Abandoned/ Missing, Face Detection |
Video | |
Compression | H.264+/H.264 / MJPEG |
Streaming Capability | 3 Streams |
Resolution | 1080P (1920 x 1080)/ 720P (1280 x 720)/D1 (704 x 576/ 704 x 480)/CIF (352 x 288/ 352 x 240) |
Frame Rate | Main stream: 1080P/D1(1 ~ 25/30fps), 720P (1 ~ 50/60fps) |
Sub stream1: D1/CIF (1 ~ 25/30fps) | |
Sub stream2: 720P/D1/CIF (1 ~ 25/30fps) | |
Bit Rate Control | CBR/VBR |
Bit Rate | H.264+/H.264: 448K ~ 8192Kbps, MJPEG: 5120K ~ 10240Kbps |
Day/Night | Auto (ICR) / Color / B/W |
Backlight Compensation | BLC / HLC / WDR (120dB) |
White Balance | Auto, ATW, Indoor, Outdoor, Manual |
Gain Control | Auto/ Manual |
Noise Reduction | Ultra DNR (2D/3D) |
Motion Detetion | Support |
Region of Interest | Support |
Defog | Support |
Digital Zoom | 16x |
Flip | 180° |
Privacy Masking | Up to 24 areas |
Audio | |
Compression | G.711a/G.711mu/PCM |
Network | |
Ethernet | RJ-45 (10/100Base-T) |
Protocol | IPv4/IPv6, HTTP, HTTPS, SSL, TCP/IP, UDP, UPnP, |
ICMP, IGMP, SNMP, RTSP, RTP, SMTP, NTP, DHCP, | |
DNS, PPPOE, DDNS, FTP, IP Filter, QoS, Bonjour, 802.1x | |
Interoperability | ONVIF, PSIA, CGI |
Streaming Method | Unicast / Multicast |
Max. User Access | 20 users |
Edge Storage | NAS (Network Attached Storage),Local PC for instant recording, 128GB |
Web Viewer | IE10/ Google/ Firefox/ Safari… |
Management Software | Smart PSS, DSS |
Smart Phone | iPhone, iPad, Android, Windows Phone |
Certifications | |
Certifications | CE: EN55032/EN55024/EN50130-4 |
FCC: Part15 subpartB,ANSI C63.4- 2014 | |
UL: UL60950-1+CAN/CSA C22.2, No.60950-1 | |
Interface | |
Audio Interface | 1/1 |
Alarm | 2/1 |
Electrical | |
Power Supply | 24VAC/1.5A(±10%), PoE+(802.3at) |
Power Consumption | 12W |
Environmental | |
Operating Conditions | -30°C ~ 60°C (-22°F ~ +140°F) / Less than 90% RH |
Ingress Protection | IP66 |
Vandal Resistance | IK10 |
Construction | |
Casing | Metal |
Dimensions | Φ170 x 155mm |
Weight | 1.8kg |
-Sản xuất tại Trung Quốc.
-Bảo hành Chính Hãng: 24 tháng.