Camera IP Speed Dome 2.0 Megapixel IP DAHUA DH-SD49216UE-HN
– Camera có Cảm biến hình ảnh : 1/2.8” CMOS.
– Độ phân giải Của Camera Quan Sát: 2 Megapixel 25/30fps@2MP.
– Chuẩn nén hình ảnh: H.265+.
– Công nghệ Startlight với độ nhạy sáng cực thấp 0.005Lux/F1.6 (ảnh màu), và 0Lux/F1.6 (ảnh hồng ngoại).
– Chức năng Zoom quang: 16x (5mm~80mm).
– Chức năng Zoom số: 16x.
– camera tầm xa: 100 mét.
– Camera hỗ trợ các chức năng: Chống ngược sáng thực WDR (120dB), chế độ ngày đêm (ICR), tự động cân bằng trắng (AWB), tự động bù sáng (AGC), chống ngược sáng (BLC, HLC), Chống nhiễu (3D-DNR), tự động lấy nét.
– Tích Hợp các chức năng thông minh: Hàng rào ảo, khu vực cấm, vật thể bỏ rơi, vật thể bị lấy mất, phát hiện chuyển động…
– Quay quét: ngang 240°/s, dọc 200°/s, quay dọc lên xuống -15° ~ 90°/s, hỗ trợ lật hình 180°.
– Tích Hợp cài đặt trước 300 điểm với giao thức (DH-SD), 5 khuôn mẫu (Pattern), 8 hành trình (Tour), 5 tự động quét và tự động quay (Auto Scan), (Auto Pan), hỗ trợ chạy lại các cài đặt trước khi có thao tác điều khiển (Idle Motion).
– Camera Tích hợp 1 audio in, 1 audio out, báo động Chính Hãng 2 kênh vào 1 kênh ra .
– Đạt Tiêu chuẩn chống thấm nước: IP66 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).
– Chống sét 6000V, chống sét lan truyền.
– Tích Hợp thẻ nhớ 256GB.
– Điện áp: DC12V/5A (±10%).
– Môi trường làm việc từ -40ºC ~ 70ºC.
– Sản phẩm đã bao gồm nguồn và chân đế đi kèm.
Đặc tính kỹ thuật của Camera Ip Dahua
Camera | |
Image Sensor | 1/2.8 inch CMOS |
Pixel | 2MP |
Max. Resolution | 1920 (H) × 1080 (V) |
ROM | 128 MB |
RAM | 256 MB |
Electronic Shutter Speed | 1/1 s–1/30000 s |
Scanning System | Progressive |
Min. Illumination | Color: 0.05 Lux@F1.5 B/W: 0.005 Lux@F1.5 0Lux (IR or laser on) |
Illumination Distance | 100 m (328.08 ft) |
Illuminator On/Off Control | Zoom Prio/Manual/SmartIR/Off |
Illuminator Number | 4 |
Lens | |
Focal Length | 5 mm–80 mm |
Max. Aperture | F1.5–F2.7 |
Field of View | H: 57.7°–4.5°; V:32.7°–2.6°; D: 65.2°–5.2° |
Optical Zoom | 16x |
Focus Control | Auto/Semi-Auto/Manual |
Close Focus Distance | 0.1 m–0.5 m (0.33 ft–1.64 ft) |
Iris Control | Auto/Manual |
PTZ | |
Pan/Tilt Range | Pan: 0°–360°; Tilt: -15°–+90° |
Manual Control Speed | Pan: 0.1°/s–200°/s; Tilt: 0.1°/s–120°/s |
Preset Speed | Pan: 240°/s; Tilt: 200°/s |
Presets | 300 |
Tour | 8 (up to 32 presets per tour) |
Pattern | 5 |
Scan | 5 |
Speed Adjustment | Support |
Power-off Memory | Support |
Idle Motion | Preset/Tour/Pattern/Scanning |
Protocol | DH-SD Pelco-P/D (auto recognition) |
General Intelligence | |
Event Trigger | Motion detection, video tampering, scene changing, network disconnection, IP address conflict, illegal access, and storage anomaly. |
IVS | Tripwire, intrusion, object abandoned/missing |
Video | |
Compression | H.265; H.264 Baseline Profile; H.264 Main Profile; H.264 High Profile |
Streaming Capability | 3 streams |
Resolution | 1080P (1920 × 1080); 960P (1280 × 960); 720P (1280 × 720) |
Frame Rate | Main stream: 1080P/720P (1–25/30 fps) Sub stream 1: D1/CIF (1–25/30 fps) Sub stream 2: 720P/D1/CIF (1–25/30 fps) |
Bit Rate Control | Variable/Constant |
Bit Rate | H.264: 1792 Kbps–8192 Kbps H.265: 768 Kbps–4608 Kbps |
Day/Night | Auto (ICR)/Color/B/W |
BLC | Support |
WDR | DWDR |
HLC | Support |
White Balance | Auto/Indoor/Outdoor/Tracking/Manual/Sodium lamp/Natural/Street lamp |
Gain Control | Auto/Manual |
Noise Reduction | 2D/3D |
Motion Detection | Support |
Region of Interest (RoI) | Support |
Image Stabilization (EIS) | Electronic |
Defog | Electronic |
Digital Zoom | 16x |
Flip | 180° |
Privacy Masking | Up to 24 areas |
Audio | |
Compression | G.711a; G.711Mu; G.726; AAC; G7221; G726; G729; MP2L2 |
Network | |
Ethernet | RJ-45 (10/100Base-T) |
Protocol | IPv4; IPv6; HTTP; HTTPS; 802.1x; Qos; FTP; SMTP; UPnP; SNMP; DNS; DDNS; NTP; RTSP; RTP; TCP; UDP; IGMP; ICMP; DHCP; PPPoE; ARP; SNMPv1/v2c/v3(MIB-2); RTCP; RTMP |
Interoperability | ONVIF Profile S&G; CGI |
Streaming Method | Unicast/Multicast |
User/Host | 20 (total bandwidth 48 MB) |
Storage | FTP; Micro SD card (256 GB); NAS |
Browser | IE7 and later versions Chrome 42 and earlier versions Firefox 52 and earlier versions Safari |
Management Software | Smart PSS; DSS; DMSS; Easy4ip; IVSS |
Mobile Phone | IOS, Android |
Port | |
Audio Input | 1 (LINE IN; bare wire) |
Audio Output | 1 (LINE OUT; bare wire) |
Alarm I/O | 2/1 |
Power | |
Power Supply | DC 12V/5A ± 10% |
Power Consumption | 6.1W 17W (IR light on) |
Environment | |
Operating Temperature | –40°C to +70°C (–40°F to +158°F) |
Operating Humidity | ≤ 95%RH |
Protection | IP66; TVS 6000V lightning protection; surge protection |
Structure | |
Dimensions | 295 mm × Φ160 mm (11.61′ × Φ6.30′) |
Net Weight | 3.0 kg (6.61 lb) |
– Bảo hành Chính Hãng: 24 tháng.