Camera IP 2.0 Megapixel IP DAHUA DH-IPC-HUM8241-E1-L1
– Camera có Cảm biến hình ảnh : 1/2.8” CMOS.
– Độ phân giải Của Camera Quan Sát: 2MP, 25/30 fps@1080P (1920 x 1080).
– Mã hóa 3 luồng với định dạng H.265+ và H.264+.
– Công nghệ Starlight với độ nhạy sáng 0.005Lux@F2.0.
– Ống kính pinhole siêu nhỏ, tiêu cự 2.8mm, góc rộng 105°.
– Chống ngược sáng WDR (120dB).
– Tích Hợp các chức năng quan sát: Chế độ Ngày/Đêm ICR, chống nhiễu hình ảnh 3DNR, tự động cân bằng trắng AWB, tự động bù sáng AGC, chống ngược sáng BLC.
– Tích Hợp chức năng IVS: Tripwire, Intrusion và Di chuyển nhanh (có phân biệt người, xe), phát hiện vật thể bỏ rơi, vật thể bị lấy mất, phát hiện lãng vãng, phát hiện tụ tập đám đông, phát hiện đỗ xe trái phép.
– Tích Hợp chụp ảnh khuôn mặt và phân tích thuộc tính khuôn mặt.
– Tích Hợp P2P và tên miền.
– khe cắm thẻ nhớ lên đến 256GB.
– Chuẩn tương thích Onvif 2.4.
– Cổng alarm 2 in / 2 out , cổng audio 1 in / 1 out.
– Điện áp: DC12V hoặc POE (802.3af).
– Nhiệt độ hoạt động: -40ºC ~ + 60ºC
– Chất liệu: kim loại.
Đặc tính kỹ thuật của Camera Ip Dahua
Camera | |
Image Sensor | 1/2.8′ CMOS |
Max. Resolution | 1920 (H) × 1080 (V) |
ROM | 128 MB |
RAM | 512 MB |
Scanning System | Progressive |
Electronic Shutter Speed | Auto/Manual 1/3 s–1/100,000 s |
Min. Illumination | 0.005 Lux@F2.0 (Color, 30 IRE) 0.0005 Lux@F2.0 (B/W, 30 IRE) |
S/N Ratio | > 56 dB |
Lens | |
Lens Type | Fixed-focal |
Lens Mount | M12 |
Focal Length | 2.8 mm |
Max. Aperture | 2.8 mm: F2.0 |
Field of View | Horizontal: 105° Vertical: 58° Diagonal: 118° |
Iris Control | Fixed |
Close Focus Distance | 0.5 m |
Intelligence | |
IVS (Perimeter Protection) | Tripwire, intrusion, fast moving (the three functions support the classification and accurate detection of vehicle and human); loitering detection, people gathering, and parking detection |
Face Detection | Face detection; track; snapshot; snapshot optimization; optimal face snapshot upload; face enhancement; face exposure; face attribute extraction including 6 attributes (gender, age, glasses, expressions, mask and beard) and 8 expressions (anger, calm, happiness, sadness, disgust, surprise, confusion and fear); face snapshot set as face or one-inch photo; 3 snapshot strategies (real-time snapshot, optimization snapshot, and quality priority); face angle filter; optimization time setting |
Smart Search | Work together with Smart NVR to perform refine intelligent search, event extraction and merging to event videos |
Video | |
Video Compression | H.265; H.264; H.264H; H.264B; MJPEG (only supported by the sub stream) |
Smart Codec | Smart H.265+/ Smart H.264+ |
Video Frame Rate | Main stream: 1920 × 1080 @25/30 fps Sub stream: 704 × 576 @25 fps; 704 × 480 @30 fps Third stream: 1920 × 1080 @25/30 fps |
Stream Capability | 3 streams |
Resolution | 1080p (1920 × 1080); 1.3M (1280 × 960); 720p (1280 × 720); D1 (704 × 576/704 × 480); VGA (640 × 480); CIF (352 × 288/352 × 240) |
Bit Rate Control | CBR/VBR |
Day/Night | Color/B/W |
BLC | Yes |
HLC | Yes |
WDR | 120 dB |
Scene Self-adaptation (SSA) | Yes |
White Balance | Auto; natural; street lamp; outdoor; manual; regional custom |
Gain Control | Manual; auto |
Noise Reduction | 3D NR |
Motion Detection | OFF/ON (4 areas, rectangular) |
Region of Interest (RoI) | Yes (4 areas) |
Defog | Yes |
Image Rotation | 0°/90°/180°/270° (support 90°/270° with 1080p resolution and lower) |
Mirror | Yes |
Privacy Masking | 4 areas |
Audio | |
Audio Compression | G.711a; G.711Mu; PCM; G.726; G.723 |
Alarm | |
Alarm Event | No SD card, SD card full, SD card error, network disconnection, IP conflict, illegal access, motion detection, video tampering, tripwire, intrusion, fast moving, missing object, abandoned object, parking detection, loitering detection, people gathering; scene changing, audio detection, voltage detection, external alarm, face detection , and security exception. |
Network | |
Network Port | RJ-45 (10/100 Base-T) |
SDK and API | Yes |
Network Protocol | IPv4; IPv6; HTTP;TCP; UDP; ARP; RTP; RTSP; RTCP; RTMP; SMTP; FTP; SFTP; DHCP; DNS; DDNS; QoS; UPnP; NTP; Multicast; ICMP; IGMP; NFS; SAMBA; PPPoE; SNMP |
Interoperability | ONVIF (Profile S/Profile G/Profile T); CGI; P2P; Milestone; Genetec |
User/Host | 20 (Total bandwidth: 64 M) |
Storage | FTP; SFTP; Micro SD card (Support max. 256 G); NAS |
Browser | IE: IE8, IE9, and IE11 Chrome Firefox |
Management Software | Smart PSS; DSS; DMSS |
Mobile Client | IOS; Android |
Cyber Security | Video encryption; Firmware encryption; Configuration encryption; Digest; WSSE; Account lockout; Security logs; IP/MAC filtering; Generation and importing of X.509 certification; syslog; HTTPS; 802.1x; Trusted boot; Trusted execution; Trusted upgrade |
Port | |
Audio Input | 1 channel (3.5 mm JACK port) |
Audio Output | 1 channel (3.5 mm JACK port) |
Alarm Input | 2 channels in: 5 mA 3V–5V DC |
Alarm Output | 2 channels out: 1,000 mA 30V DC/500 mA 50V DC |
Power | |
Power Supply | 12V DC/PoE (802.3af) |
Power Consumption | Basic: 2.3W (12V DC); 2.8W (PoE) Max. (Intelligence + WDR): 3.7W (12V DC); 4.5W (PoE) |
Environment | |
Operating Temperature | –40°C to +60°C (–40°F to 140°F) |
Operating Humidity | ≤95% |
Storage Temperature | –40°C to +60°C (–40°F to 140°F) |
Structure | |
Casing | Metal |
Product Dimensions | E1: 110 mm × 83 mm × 24 mm (4.33′ × 3.27′ × 0.94′) L1: Ф30.5 mm × 48.7 mm (Ф1.20′ × 1.92′) |
Net Weight | 210 g (0.5 lb) |
– Bảo hành Chính Hãng: 24 tháng.