Camera IP cảm biến nhiệt công nghiệp 4.0 Megapixel IP DAHUA DHI-TPC-BF2241-T
– Camera cảm biến nhiệt thân cố định 4MP.
– Camera nhiệt:
+ Độ phân giải Của Camera Quan Sát: 256 (H) × 192 (V).
+ Phạm vi quang phổ: 8μm~14μm.
+ Ống kính nhiệt: 3.5 mm; 7 mm.
+ Dãy nhiệt độ đo: –20°C to +550°C.
– Camera quang học:
+ Camera có Cảm biến hình ảnh : 1/2.7 inch CMOS.
+ Ống kính: 4mm/8mm.
– camera tầm xa: 35 mét.
– Chuẩn nén hình ảnh: H.265, H.264, H.264H, H.264B, MJPEG.
– Camera Tích hợp Mic và loa.
– Tích Hợp đàm thoại 2 chiều.
– Tích Hợp báo động Chính Hãng với đèn và còi hú.
– Tích Hợp 1 cổng vào và 1 cổng ra audio.
– Tích Hợp 1 cổng vào và 1 cổng ra alarm để gắn thiết bị báo động Chính Hãng ngoài.
– khe cắm thẻ nhớ lên đến 256GB.
– Có Khả năngthông minh AI: Phát hiện quá nhiệt, bảo vệ vành đai: hàng rào ảo, khu vực cấm (phân biệt đối tượng người, xe), phát hiện hút thuốc, phát hiện gọi điện.
– Nguồn cấp: DC12V, PoE.
– Chất liệu: Vỏ kim loại.
– Đạt Tiêu chuẩn chống bụi và nước: IP67 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).
Đặc tính kỹ thuật của Camera Ip Dahua
Thermal | |
Detector Type | Vanadium oxide uncooled focal plane detector |
Effective Pixels | 256 (H) × 192 (V) |
Pixel Pitch | 12 μm |
Spectral Range | 8 μm–14 μm |
Sensitivity (NETD) | ≤40 mK@f/1.0 |
Focal Length | 3.5 mm; 7 mm |
Field of View | 3.5 mm: H: 50.6°; V: 37.8° 7 mm: H: 24°; V: 18° |
Thermal Focus Control | Fixed-focal |
Close Focus Distance | 3.5 mm: 0.5 m (1.64 ft) 7 mm: 1 m (3.28 ft) |
Digital Detail Enhancement (DDE) | Yes |
Thermal Image Stabilization | Electronic Image Stabilization (EIS) |
Digital Zoom | 16 levels |
Thermal AGC | Auto/Manual |
Thermal Noise Reduction | 2D NR/3D NR |
Image Flip | 90°; 180°; 270° |
Color Palettes | 18 (white hot/ black hot/ fusion/ rainbow/ golden autumn/ midday/ ironred/ amber/ jade/ sunset/ icefire/ painting/ pomegranate/ emerald/ spring/ summer/ autumn/ winter) |
Temperature Measurement Range | High temperature mode: 0 °C to +550 °C (+32 °F to +1022 °F) Low temperature mode: –20 °C to +150 °C (–4 °F to +302 °F) Auto mode: –20 °C to +550 °C (–4 °F to +1022 °F) |
Temperature Measurement Accuracy | Max. (±2 °C, ±2%); (Temperature: –20 °C to +60 °C) |
Temperature Measurement Mode | Spot: 12 Line: 12 Area: 12 Supports 12 rules simultaneously |
Visible | |
Image Sensor | 1/2.7 inch CMOS |
Max. Resolution | 2336 (H) × 1752 (V) |
Pixel | 4 MP |
Horizontal Definition | ≥1600 TVL |
Min. Illumination | Color: 0.05 lux B/W: 0.005 lux 0 lux (IR on) |
Visible AGC | Auto/Manual |
Visible Noise Reduction | 2D NR/3D NR |
S/N Ratio | ≥55 dB |
White Balance | Auto; indoor; outdoor; tracking; manual; natural; street lamp |
Defog | Electronic defog |
Electronic Shutter Speed | 1s – 1/30,000s (auto/manual) |
BLC | Yes |
WDR | DWDR |
HLC | Yes |
Day/Night | Auto (ICR); Color; B/W |
Iris Control | Fixed |
Image Flip | 90°; 180°; 270° |
Exposure Compensation | Yes |
Visible Focus Control | Fixed-focal |
Focal Length | 4 mm; 8 mm |
Field of View | 4 mm: H: 71.2°; V: 52° 8 mm: H: 33.4°; V: 25° |
Close Focus Distance | 4 mm: 1 m (3.28 ft) 8 mm: 2.5 m (8.20 ft) |
Aperture | 4 mm: F1.6 8 mm: F2.0 |
Illuminator On/Off Control | Auto/Manual |
Illumination Distance | 4 mm: ≥35 m (114.83 ft) 8 mm: ≥50 m (164.04 ft) |
Audio and Video | |
Video Compression | H.265; H.264; H.264H; H.264B; MJPEG |
Resolution | – Thermal: Main stream: 1.3M (1280 × 960); XVGA (1024 × 768); VGA (640 ×480/256 × 192); 1280 × 960 (default) Sub stream: VGA (640 ×480/256 × 192); 256 × 192 (default) – Visible: Main stream: 2336 × 1752; 1080p (1920 × 1080); 720p (1280 × 720); D1 (704 × 576); 2336 × 1752 (default) Sub stream: 720p (1280 × 720); D1 (704 × 576); CIF (352 × 288); 352 × 288 (default) |
Video Frame Rate | – Thermal: Main stream: 1 fps–25 fps, 25 fps by default Sub stream: 1 fps–25 fps, 15 fps by default – Visible: Main stream: 1 fps–25 fps, 25 fps by default Sub stream: 1 fps–25 fps, 15 fps by default |
Audio Compression | G.711a; G.711mu; PCM |
Image Encoding Format | JPEG |
Function | |
Two-way Audio | Yes |
Sound and Light Alarm | Yes |
Network Protocol | HTTPS; HTTP; TCP; ARP; RTSP; RTP; UDP; RTCP; SMTP; FTP; DHCP; DNS; DDNS; PPPOE; IPv4/v6; SNMP; QoS; UPnP; NTP |
Region of Interest (RoI) | Yes |
Storage | Micro SD card |
Micro SD Card (Max.) | 256 GB |
Interoperability | ONVIF; CGI; Dahua SDK |
Browser | IE: IE 9 and later (Edge is not supported) Chrome: 42 and earlier Firefox: 42 and earlier |
User/Host | Up to 10 (total bandwidth: 100 MB) |
Security | Authorized username and password; attached MAC address; encrypted HTTPS; IEEE 802.1x; controlled network access |
User Management | Up to 10 users; supports multi-level user permissions (2 levels): management group and user group |
Malfunction Detection | Network disconnection detection; IP conflict detection; memory card state detection; memory space detection |
Fusion Mode | Warm color; cold color; fuse with iron oxide red |
PIP | Yes (Intelligence automatically turns off when PIP is on) |
Intelligence | |
Heat Detection | Yes |
Cold/Hot Spot Trace | Yes |
IVS (Perimeter Protection) | Yes. Supports tripwire and intrusion. |
Target Distinction | Human/Vehicle Classification |
Smoking Detection | Yes |
Call Detection | Yes |
Port | |
Network Port | 1 × RJ-45 (10/100 Base-T) |
Alarm Input | 1 |
Alarm Output | 1 |
Audio Input | 1 |
Audio Output | 1 |
RS-485 | 1 |
Power | |
Power Supply | 12 VDC, 1 A ± 20%, PoE (802.3af) |
Power Consumption | Basic: <5.0 W (12 VDC) Max: <12 W (12 VDC, adapter excluded) |
ePoE | Yes |
Environment | |
Operating Temperature | -30 °C to +60 °C (-22 °F to +140 °F) |
Operating Humidity | ≤95% |
Storage Temperature | -40 °C to +70 °C (-40 °F to +158 °F) |
Physical Characteristics | |
Protection | IP67 |
Reliability | Surge protection: 6 kV Air discharge of 15 kV Contact discharge of 8 kV |
Structure | |
Dimensions (L × W × H) | 279.9 mm × 103.8 mm × 95.8 mm |
Weight | ≤1.4 kg |
Temperature Measurement Range | |
Focal Length | 3.5 mm – 7 mm |
Min Distance | 1 m – 3 m |
Max Distance | 5 m – 8 m |
– Bảo hành Chính Hãng: 24 tháng.