Camera IP Có Dây 8.0 Megapixel IP DAHUA DH-IPC-HFW3841TP-ZS
– Camera IP DAHUA DH-IPC-HFW3841TP-ZS có độ phân giải 8.0MP hình ảnh sắc nét. Đây là camera dòng Lite Ai 8MP chống ngược sáng thực 120dB, giúp vật thể được quan sát rõ nét trong vùng sáng, tối có luồng sáng mạnh.
– Camera có Cảm biến hình ảnh : 1/2.8-inch CMOS.
– Độ phân giải Của Camera Quan Sát: 8 Megapixel.
– Tốc độ khung hình: 20fps@8MP (3840 × 2160).
– Chuẩn nén: H265+.
– Tiêu cự điều chỉnh: 2.7 – 13.5mm.
– camera tầm xa: 60 mét, công nghệ hồng ngoại thông minh.
– Tích Hợp công nghệ Starlight với độ nhạy sáng cực thấp 0.007Lux@F1.5.
– Tích Hợp chức năng phát hiện thông minh: Hàng rào ảo, Xâm nhập (phân biệt người và xe).
– Tìm kiếm thông minh: Tìm kiếm nhanh sự kiện theo từng đối tượng (người, xe).
– chống ngược sáng WDR (120dB).
– Tích Hợp chế độ ngày đêm (ICR), tự động cân bằng trắng (AWB), tự động bù sáng (AGC), chống ngược sáng(BLC), chống nhiễu (3D-DNR).
– khe cắm thẻ nhớ 256GB.
– Tích Hợp P2P.
– Chuẩn tương thích Onvif 2.4.
– Đạt Tiêu chuẩn chống bụi nước: IP67 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).
– Nguồn điện: DC12V hoặc PoE (802.3af), công suất <10.7W.
– Nhiệt độ hoạt động: -40°C ~ +60°C.
– Chất liệu kim loại.
Đặc tính kỹ thuật của Camera Ip Dahua
Camera | |
Image Sensor | 1/2.8” 8Megapixel progressive CMOS |
Max. Resolution | 3840 (H) × 2160 (V) |
ROM | 128 MB |
RAM | 512 MB |
Scanning System | Progressive |
Electronic Shutter Speed | Auto/Manual 1/3 s–1/100,000 s |
Min. Illumination | 0.007 Lux@F1.5 (Color, 30IRE) 0.0007 Lux@F1.5 (B/W, 30IRE) 0 Lux (Illuminator on) |
S/N Ratio | > 56 dB |
Illumination Distance | 60 m (197 ft) |
Illuminator On/Off Control | Auto/Manual |
Illuminator Number | 4 (IR LED) |
Pan/Tilt/Rotation Range | Pan: 0°~360° Tilt: 0°~90° Rotation: 0°~360° |
Lens | |
Lens Type | Motorized vari-focal |
Mount Type | φ14 |
Focal Length | 2.7 mm–13.5 mm |
Max. Aperture | F1.5 |
Field of View | Horizontal: 113°~31° Vertical: 58°~17° Diagonal: 138°~36° |
Iris Type | Fixed |
Close Focus Distance | 0.8 m (2.6 ft) |
Professional, intelligent | |
IVS (Perimeter Protection) | Tripwire; intrusion (support the classification and accurate detection of vehicle and human) |
Intelligent Search | Work together with Smart NVR to perform refine intelligent search, event extraction and merging to event videos. |
Video | |
Video Compression | H.265; H.264; H.264H; H.264B; MJPEG (only supported by the sub stream) |
Smart Codec | Smart H.265+/ Smart H.264+ |
Video Frame Rate | Main stream: 3840 × 2160 @(1–20 fps by default) 3840 × 2160 @(1–25/30 fps when AI function disabled) sub stream: 704 × 576 @(1–25 fps)/704 × 480 @ (1–30 fps) third stream: 1920 × 1080 @(1–25/30 fps) |
Stream Capability | 3 streams |
Resolution | 8M (3840 × 2160); 6M (3072 × 2048); 5M (3072 × 1728/2592 × 1944); 4M (2688 × 1520); 3M (2048 × 1536/2304 × 1296); 1080p (1920 × 1080); 1.3M (1280 × 960); 720p (1280 × 720); D1(704 × 576/704 × 480); VGA (640 × 480); CIF (352 × 288/352 × 240) |
Bit Rate Control | CBR/VBR |
Video Bit Rate | H.264: 3 kbps–8192 kbps H.265: 3 kbps–8192 kbps |
Day/Night | Auto (ICR)/Color/B/W |
BLC | Yes |
HLC | Yes |
WDR | 120 dB |
Scene Self-adaptation (SSA) | Yes |
White Balance | Auto/natural/street lamp/outdoor/manual/regional custom |
Gain Control | Auto/Manual |
Noise Reduction | 3D DNR |
Motion Detection | OFF/ON (4 areas, rectangular) |
Region of Interest (RoI) | Yes (4 areas) |
Smart Illumination | Yes |
Image Rotation | 0°/90°/180°/270° (Support 90°/270° with 1080p resolution and lower.) |
Mirror | Yes |
Privacy Masking | 4 areas |
Audio | |
Audio Compression | G.711a; G.711Mu; G726 |
Alarm | |
Alarm Event | No SD card; SD card full; SD card error; service life warning (only supported by Dahua card); network disconnection; IP conflict; illegal access; motion detection; video tampering; intrusion; tripwire; scene changing; voltage detection; defocus detection; SMD; safety exception |
Network | |
Network | RJ-45 (10/100 Base-T) |
SDK and API | Yes |
Protocol | IPv4; IPv6; HTTP; TCP; UDP; ARP; RTP; RTSP; RTCP; RTMP; SMTP; FTP; SFTP; DHCP; DNS; DDNS; QoS; UPnP; NTP; Multicast; ICMP; IGMP; NFS; SAMBA; PPPoE; SNMP |
Cyber Security | Video encryption; firmware encryption; configuration encryption; Digest; WSSE; account lockout; security logs; IP/MAC filtering; generation and importing of X.509 certification; syslog; HTTPS; 802.1x; trusted boot; trusted execution; trusted upgrade |
Interoperability | ONVIF (Profile S/Profile G/Profile T); CGI; Milestone; Genetec |
User/Host | 20 (Total bandwidth: 72 M) |
Storage | FTP; SFTP; Micro SD card (support max. 256 G); NAS |
Browser | IE: IE8; IE9; IE11 Chrome Firefox |
Management Software | Smart PSS; DSS; DMSS |
Mobile Phone | IOS; Android |
Power | |
Power Supply | 12V DC/PoE (802.3af) |
Power Consumption | Basic power consumption: 3.0W (12V DC); 3.5W (PoE) Max. power consumption (WDR + H.265 + IR LED intensity): 9.2W (12V DC); 10.7W (PoE) |
Environment | |
Operating Conditions | –30°C to +60°C (–22°F to +140°F)/Less than 95% RH |
Storage Conditions | –40°C to +60°C (–40°F to +140°F) |
Protection Grade | IP67 |
Structure | |
Casing | Metal |
Dimensions | 244.1 mm × 79.0 mm × 75.9 mm (L × W × H) |
Net Weight | 820g (1.8 lb) |
– Bảo hành Chính Hãng: 24 tháng.