4 Port PoE 10/100Mbps Switch PoE DAHUA PFS3005➤4P➤58
➤Switch PoE hai lớp.
➤4 cổng Switch PoE (Unmanaged).
➤Phù Hợp tiêu chuẩn IEEE802.3, IEEE802.3u và IEEE802.3X.
➤Mặc định hoạt động như một switch bình thường, với tốc độ 10/100Mbps.
➤Chế độ mở rộng: Tốc độ độ lập của Port PoE 1➤4 là 10Mbps, liên kết được với công Uplink.
➤Khoảng cách Tích Hợp truyền tín hiệu và nguồn tối đa 250 mét.
➤Cổng giao tiếp: 1 x 10/100Mbps BASE➤T, 4 x 10/100Mbps BASE➤T (cấp nguồn Switch PoE)
➤Công suất thực tế PoE: Mỗi cổng ≤30W, Tổng cộng ≤85W
➤Khả năng chuyển đổi: 1G.
➤Bộ nhớ lưu trữ MAC: 1K
➤Nguồn Switch PoE DAHUA cung cấp: 51VDC/ 1.25A
➤Thiết bị Chống sét: 1KV.
➤Ổ cứng Camera Phù Hợp: 100 x 100 x 26mm.
➤Cân nặng: 259g.
Đặc tính kỹ thuật Switch PoE DAHUA
| Model DAHUA | DH➤PFS3005➤4P➤58 |
| Ethernet Port | 1 x 10/100 Base➤T |
| 4 x 10/100 Base➤T (PoE power supply) | |
| PoE Power Consumption | Each power ≤30W, Total≤58W |
| DAHUA PoE Protocol | IEEE802.3af, IEEE802.3at |
| Switching Capacity | 1Gbps |
| Packet Forwarding Rate | 744Kpps |
| Packet Buffer Memory | 448Kb |
| MAC Table Size | 1K |
| Flow Control | Enable |
| Application Humidity | 10%~90% |
| Power | Default DC51V/1.25A power adapter |
| Lightning Protection | Common Mode 2KV |
| Differential Mode 1KV | |
| Working Temperature | ➤10°C~50°C |
| Dimension | 100 x 100 x 26mm |
| Weight | 259g |
➤Thương Hiệu Switch PoE Chính hãng.
➤Bảo hành Chính hãng: 2 năm.
CÔNG TY CHUYÊN PHÂN PHỐI SWITCH POE IP CAMERA & LẮP ĐẶT CAMERA GIÁM SÁT
Chúng tôi Chuyên bán sản phẩm và lắp đặt giá sỉ ,giá gốc , đầy đủ CO, CQ cho công trình , dự án… ,Liên hệ tư vấn và báo giá tốt nhất



