Camera IP ngụy trang kết nối mạng 2.0 Megapixel HIKVISION DS-2CD6425G0-20
-Cảm biến hình ảnh: 1/2.8 inch progressive scan CMOS.
-Độ phân giải camera ip: 2.0 Megapixel.
-Ống kính: 4.0mm, hình khối (block-shaped).
-Chức năng quan sát Ngày và Đêm.
-Chức năng giảm nhiễu số 3D-DNR.
-Chức năng chống ngược sáng thực 120dB WDR.
-Hỗ trợ 3 luồng Video.
-1 ngõ vào Audio, 1 ngõ ra Audio.
-1 ngõ vào báo động, 1 ngõ ra báo động.
-Cổng giao tiếp: RJ45 (10M/100M Ethernet port), 1 VIN, RS-485.
-Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ micro SD/SDHC/SDXC dung lượng lưu trữ 128GB.
-Hỗ trợ 4 behavior analyses.
-Nguồn điện cung cấp: 12VDC.
-Chức năng cấp nguồn qua mạng PoE.
-Kích thước: 77.1 x 69 x 26mm.
-Trọng lượng: 87g.
Đặc tính kỹ thuật
Model | DS-2CD6425G0-20 |
Camera | |
Image Sensor | 1/2.8 inch Progressive Scan CMOS |
Signal System | PAL/NTSC |
Min. Illumination | Color: 0.005 Lux @(F1.2, AGC ON), 0.014 Lux @(F2.0, AGC ON) |
B/W: 0.0001 Lux @(F1.2, AGC ON), 0.0003 Lux @(F2.0, AGC ON) | |
Shutter time | 1 s to 1/100,000 s |
Slow shutter | Yes |
Lens | 4.0 mm (block-shaped) |
Lens Mount | M12 |
Adjustment Range | M12: 4.0 mm @ F2.0, horizontal FOV 80° |
Day& Night | Electronic |
Wide Dynamic Range | 120dB |
Compression Standard | |
Video Compression | H.265+/H.265/H.264+/H.264/MJPEG |
H.264 code profile | Baseline Profile/Main Profile/High Profile |
Video bit rate | 32Kbps~16Mbps |
Audio Compression | G.711/G.722.1/G.726/MP2L2/PCM |
Audio bit rate | 64Kbps(G.711)/16Kbps(G.722.1)/16Kbps(G.726)/32-192Kbps(MP2L2) |
Dual Stream | Yes |
Triple Streams | Yes |
Image | |
Max. Image Resolution | 1920 x 1080 |
Sub Stream | 50Hz: 25fps (640 x 480, 640 x 360, 320 x 240) |
60Hz: 30fps (640 x 480, 640 x 360, 320 x 240) | |
Third Stream | 50Hz: 1fps (1920 x 1080, 1280 x 720, 704 x 576, 640 x 480, 640 x 360, 352 x 288, 320 x 240) |
60Hz: 1fps (1920 x 1080, 1280 x 720, 704 x 480, 640 x 480, 640 x 360, 352 x 240, 320 x 240) | |
Image Enhancement | BLC, 3D DNR |
Image Settings | Rotate mode, saturation, brightness, contrast, sharpness, AGC, and white balance are adjustable by client software or web browser |
Target Cropping | No |
BLC | Support |
3D DNR | Support |
ROI | 1 fixed region for main stream and sub stream |
Picture Overlay | No |
Day/Night Switch | Day/Night/Auto/Schedule/ Triggered by Alarm In |
Network | |
Network Storage | microSD/SDHC/SDXC card (128G), local storage and NAS (NFS,SMB/CIFS), ANR |
Alarm Trigger | Motion detection, video tampering alarm, network disconnected, IP address conflict, illegal login, HDD full, HDD error |
Protocols | TCP/IP, ICMP, HTTP, HTTPS, FTP, DHCP, DNS, DDNS, RTP, RTSP, RTCP, PPPoE, NTP, UPnP, SMTP, SNMP, IGMP, 802.1X, QoS, IPv6, UDP, Bonjour |
General Function | One-key reset, anti-flicker, five streams and up to 5 custom streams, heartbeat, password protection, privacy mask, watermark, IP address filter |
System Compatibility | ONVIF (Profile S, Profile G), ISAPI |
Intelligent | |
Behavior analysis | Line crossing detection, intrusion detection, unattended baggage detection, object removal detection |
Interface | |
Communication Interface | 1 RJ45 10M/100M Ethernet port |
1 VIN port | |
1 RS-485 | |
Audio | 1 input, 1 output |
Alarm | 1 input, 1 output (up to 24 VAC, 1A or 110 VAC, 500mA) |
Alarm Input | 1 |
Alarm Output | 1 |
On-board storage | Built-in Micro SD/SDHC/SDXC slot, up to 128 GB |
Reset Button | Yes |
Audio | |
Environment Noise Filtering | Support |
Audio I/O | Support |
Audio Sampling Rate | 8 kHz/16 kHz/32 kHz/44.1 kHZ/48 kHz |
Smart Feature-set | |
Line Crossing Detection | Cross a pre-defined virtual line |
Intrusion Detection | Enter and loiter in a pre-defined virtual region |
Object Removal | Objects removed from the pre-defined region, such as the exhibits on display |
General | |
Power Supply | 12VDC ± 20%, two-core terminal block, PoE: (802.3af, class 2) |
Power Consumption | 12VDC ± 20%, 0.25 A, max. 3 W |
PoE: (802.3af, 36V-57V), 0.2A to 0.1A, Max: 3.5W | |
Dimensions | 77.1 x 69 x 26 mm |
Weight | 87g |
-Bảo hành: 24 tháng.
➤Thiết bị được bảo hành 24 tháng theo tiêu chuẩn bảo hành của nhà sản xuất
➤Thời gian tiến hành bảo hành từ 2 đến 4 tiếng kể từ khi tiếp nhận.
➤Bảo trì định kỳ 6 tháng/lần miễn phí. camera chính hãng
➤Di dời miễn phí trong 30 ngày thi công camera
➤Đổi trả, nâng cấp miễn phí trong 30 ngày đầu tiên nếu lỗi kỹ thuật hoặc có nhu cầu nâng cấp hệ thống. báo giá lắp đặt camera
➤Bảo hành bảo trì camera tận nơi, đúng quy cách, thời gian nhanh và kịp thời nhất.
CAM KẾT DỊCH VỤ SẢN PHẨM VÀ LẮP ĐẶT CAMERA TẠI CÔNG TY CHÚNG TÔI:
cam kết không phát sinh chi phí ngoài thỏa thuận camera giá rẻ
Không lắp cho khách hàng sản phẩm giá rẻ, chất lượng kém.
Tư vấn giải pháp lắp đặt thiết bị phù hợp với mong muốn của quý khách hàng.
Tư vấn dòng sản phẩm phù hợp với giá cả và chất lượng cho khách hàng.
Gặp gỡ khách hàng và khảo sát vị trí công trình lắp đặt camera
Tư vấn phương pháp đi dây gọn,đẹp nhất cho hệ thống mà khách hàng triển khaiHOPCAMERAHD
Hỗ trợ Demo hình ảnh chất lượng thực tế tại nhà, khách hàng ưng ý mới lắp
CÁC CÔNG TRÌNH TIÊU BIỂU , GIẢI PHÁP LẮP ĐẶT CAMERA
Lắp đặt camera giám sát gia đình ,nhà ở
lắp đặt camera tại toà nhà cao tầng, chung cư
lắp đặ camera cho biệt thự , nhà phố
Lắp đặt camera cho quán cafe
lắp camera cho nhà hàng , quán nhậu
Lắp đặt camera giám sát văn phòng
Lắp đặt camera trường mầm non
Lắp đặt camera quan sát nhà xưởng , kho
Lắp Đặt Camera Cho Nhà Yếnlắp đặt camera
lắp đặp camera cho nhà vườn , trại chăn nuôi