Camera IP 4G năng lượng mặt trời 4.0 Megapixel IP HIKVISION DS-2XS2T41G0-ID/4G/C04S05
– HIKVISION DS-2XS2T41G0-ID/4G/C04S05 là camera IP 4G dùng năng lượng mặt trời phù hợp cho các khu vực giám sát khó khăn trong việc đấu nối điện cho hệ thống camera.
– Với việc truyền tải mạng không dây Chính Hãng LTE-TDD/LTE-FDD/WCDMA/GSM 4G, đây là giải pháp tương thích với những vị trí khó thi công hệ thống điện và dây dẫn, điều kiện cung cấp Internet khó khăn như vùng miền núi, vùng khai thác mỏ, bến cảng, đi biển…
Đặc tính kỹ thuật của Camera Ip HIKVISION
– Camera có Cảm biến hình ảnh : 1/3-inch Progressive Scan CMOS.
– Phát hiện chuyển động người bằng cảm biến PIR lên đến 10 mét.
– camera tầm xa: 10m ~ 30m.
– Camera Tích hợp mic nói chuyệnro và loa đàm thoại 2 chiều.
– Tích Hợp sim 4G (LTE-TDD, LTE-FDD, WCDMA, GSM).
– Camera Tích hợp bộ nhớ 8 GB eMMC.
– Camera Tích hợp khe cắm thẻ nhớ microSD/SDHC/SDXC/TF lên đến 256Gb.
– Pin dự phòng Ternary lithium 10Ah.
– Tấm pin năng lượng mặt trời 5W.
– Đạt Tiêu chuẩn chống bụi nước: IP66 (IEC 60529-2013).
Specifications
Model | DS-2XS2T41G0-ID/4G/C04S05 |
Camera | |
Image camera ip hikvision Sensor | 1/3-inch progressive scan CMOS |
Min. Illumination | Color: 0.01 Lux @ (F1.6, AGC ON), B/W: 0 Lux with IR |
Shutter Speed | 1/3 s to 1/100, 000 s |
Wide Dynamic Range | 120 dB |
Day &Night | IR cut filter |
Lens | |
Lens | Fixed focal lens, 4 and 6 mm optional |
Focal Length & FOV | 4 mm, horizontal FOV 83.7°, vertical FOV 44°, diagonal FOV 99.5° 6 mm, horizontal FOV 51.8°, vertical FOV 27.9°, diagonal FOV 60.5° |
Aperture | F1.6 |
Lens Mount | M12 |
Iris Type | Fixed |
Illuminator | |
IR Range | Full consumption mode: up to 30 m Low power mode: up to 10 m |
Wavelength | 850 nm |
Smart Supplement Light | Yes |
Video | |
Max. Resolution | 2688 × 1520 |
Main Stream | 50 Hz: 12.5 fps (2688 × 1520, 1920 × 1080, 1280 × 720) 60 Hz: 15 fps (2688 × 1520, 1920 × 1080, 1280 × 720) |
Sub Stream | 50 Hz: 12.5 fps (640 × 480, 640 × 360) 60 Hz: 15 fps (640 × 480, 640 × 360) |
Video Compression | Main stream: H.265+/H.265/H.264+/ H.264 Sub-stream: H.265/H.264/MJPEG |
Bit Rate Control | CBR/VBR |
Region of Interest (ROI) | 1 fixed regions for main stream |
Audio | |
Audio Sampling Rate | 8 kHz/16 kHz/32 kHz/44.1 kHz/48 kHz |
Environment Noise Filtering | Yes |
Audio Compression | G.711/G.722.1/G.726/MP2L2/PCM/AAC/MP3 |
Image camera ip hikvision | |
Day/Night Switch | Day, Night, Auto, Schedule |
Image camera ip hikvision Setting | Rotate mode, saturation, brightness, contrast, sharpness, gain, white balance adjustable by client software or web browser |
Image camera ip hikvision Enhancement | BLC, HLC, 3D DNR, Defog, EIS, Distortion correction |
PIR | |
PIR Range | Up to 10 m |
Network camera ip hikvision | |
Protocols | TCP/IP, ICMP, HTTP, FTP, DHCP, DNS, DDNS, RTP, RTSP, RTCP, NTP, UPnP, SMTP, IGMP, QoS, IPv6, UDP, Bonjour, SSL/TLS |
API | EZVIZ |
User/Host | Up to 32 users. 3 user levels: administrator, operator and user |
Network camera ip hikvision Storage | Auto network replenishment (ANR) |
Simultaneous Live View | Up to 6 channels |
Mobile Communication | |
4G Frequency | LTE-TDD: Band 38/40/41; LTE-FDD: Band 1/3/5/7/8/20/28; WCDMA: Band 1/5/8; GSM: band 3/5/8 |
4G Standard | LTE-TDD, LTE-FDD, WCDMA, GSM |
Interface | |
Built-in Microphone | Yes |
Built-in Speaker | Yes |
On-board Storage | Built-in memory card slot, support microSD/SDHC/SDXC/TF card, up to 256 GB Built-in 8 GB eMMC storage (6 GB avaible for recording) |
Ethernet Interface | 1 RJ45 10M/100M self-adaptive Ethernet port |
Hardware Reset | Yes |
Event | |
Basic Event | PIR, exception |
General camera ip hikvision | |
General camera ip hikvision Function | Anti-flicker, heartbeat, mirror, privacy mask, flash log, password reset via email, pixel counter |
Power Supply | 5 VDC ± 10%, reverse polarity protection |
Power Consumption and Current | Typical power scenarios: 1.85 W (4G working) Standby scenarios: 40 mW Max. power consumption: 4.8 W |
Power Interface | Power supply interface: microUSB Extened solar panel: Ø 3.5 mm, 5 VDC |
Ingress Protection | IP66 |
Dimensions | 245.8 mm × 156 mm × 214 mm |
Weight | 1235 g |
Battery | |
Battery Type | Ternary lithium |
Capacity | 10Ah |
Max. Charging Voltage | 4.25 V |
Operating Temperature | 0°C to 50°C (32°F to 122°F) |
Battery Voltage | 3.0 V to 4.2 V |
Cycle Lifetime | Low consumption real-time mode: 1 day (at the rate of one-hour alarm and half-hour remote live view per day) Wakeup Mode: 7 days (at the rate of 1.67-hour remote live view per day) |
Battery Life | More than 500 cycles |
Battery Weight | Approx. 4.5 kg |
– Bảo hành Chính Hãng: 24 tháng.
CÔNG TY CHUYÊN PHÂN PHỐI & LẮP ĐẶT CAMERA GIÁM SÁT
Chúng tôi Chuyên bán sản phẩm và lắp đặt giá sỉ ,giá gốc , đầy đủ Giấy tờ Vat công trình , dự án… ,Liên hệ tư vấn và báo giá tốt nhất