Camera IP Full Color 8.0 Megapixel IP DAHUA DH-IPC-PFW5849-A180-E2-ASTE
– Camera IP Bullet Full Color ống kính kép toàn cảnh Dahua 2x4MP.
– Xuất hình ảnh góc rộng 180°.
– Cảm biến kép: 1/1.8” CMOS.
– Độ phân giải Của Camera Quan Sát: 8MP (4096 × 1800)@25 fps.
– Mã hóa 3 luồng với định dạng: H.265+/H.265/H.264+/H.264.
– Ống kính: 2×3.6mm, góc nhìn toàn cảnh 180°.
– Tích Hợp công nghệ ePTZ, giúp phóng to và theo dõi đối tượng thông minh khi thiết lập chức năng cảnh báo.
– Tầm xa đèn LED 40m, Full Color có màu ban đêm.
– Chống ngược sáng WDR (140dB).
– Chế độ Ngày Đêm ICR, chống nhiễu hình ảnh 3DNR, tự động cân bằng trắng AWB, Tự động bù sáng AGC, Chống ngược sáng BLC, SSA…
– Tích Hợp chức năng Bảo vệ vành đai: Tripwire, Intrusion, phát hiện di chuyển nhanh, phát hiện lãng vãng, phát hiện tụ tập đám đông, phát hiện đỗ xe trái phép.
– Tích Hợp chức năng People Counting, Heatmap, phát hiện vật thể bỏ rơi, vật thể bị lấy mất.
– Tích Hợp SMD 4.0, phân biệt và nhận diện đối tượng người và xe, tránh báo động Chính Hãng giả.
– khe cắm thẻ nhớ lên đến 512GB.
– Tích Hợp audio in/out 1/1, alarm in/out 1/1.
– Camera Tích hợp mic nói chuyện và loa, hỗ trợ đàm thoại 2 chiều.
– Đạt Tiêu chuẩn chống bụi nước: IP67 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).
– Điện áp: DC12V hoặc PoE (802.3af).
– Tích Hợp chức năng ePoE.
– Nhiệt độ hoạt động: -30°C to +60°C
– Chất liệu: kim loại + nhựa.
Đặc tính kỹ thuật của Camera Ip Dahua
Camera | |
Image Sensor | Dual 1/1.8′ CMOS |
Max. Resolution | 4096 (H) × 1800 (V) |
ROM | 128 MB |
RAM | 1 GB |
Scanning System | Progressive |
Electronic Shutter Speed | Auto/Manual 1/3 s–1/100,000 s |
Min. Illumination | 0.0005 lux@F1.0 (Color, 30 IRE) 0.0002 lux@F1.0 (B/W, 30 IRE) 0 lux (Illuminator on) |
S/N Ratio | >56 dB |
Illumination Distance | 40 m (131.23 ft) |
Illuminator On/Off Control | Auto |
Illuminator Number | 4 (Warm light) |
Pan/Tilt/Rotation Range | Pan: 0°–360° Tilt: 0°–90° Rotation: 0°–360° |
Lens | |
Lens Type | Fixed-focal |
Lens Mount | M16 |
Focal Length | 3.6 mm |
Field of View | Horizontal: 180°; Vertical: 48° |
Max. Aperture | F1.0 |
Iris Control | Fixed |
Close Focus Distance | 3.6 m (11.81 ft) |
Intelligence | |
IVS (Perimeter Protection) | Intrusion, tripwire, fast moving (the three functions support the classification and accurate detection of vehicle and human); loitering detection, people gathering, and parking detection |
Heat Map | Yes |
Smart Object Detection | Smart abandoned object; smart missing object |
People Counting | Support the counting of enter number, leave number and pass number, and displaying and outputting yearly/monthly/daily reports. Support the counting of number in area, and 4 rules configuration. Count number of people or stay time and link alarm. Support queue management, and 4 rules configuration. Count number of people or stay time and link alarm. |
Video | |
Video Compression | H.265; H.264; H.264H; H.264B; MJPEG (Only supported by the sub stream) |
Video Frame Rate | WDR Off: Main stream: 4096 × 1800 @ (1–25 fps) sub stream: 1024 × 452 @ (1–25 fps) third stream: 1920 × 832 @ (1–25 fps) WDR On: Main stream: 4096 × 1800 @ (1–20 fps) sub stream: 1024 × 452 @ (1–20 fps) third stream: 1920 × 832 @ (1–20 fps) |
Stream Capability | 3 streams |
Resolution | 8M (4096 × 1800); 6.5M (3840 × 1680); 4M (3840 × 1080); 4M (2880 × 1264); 1.6M (1920 × 832); 0.7M (1280 × 560); 0.5M (1024 × 452) |
Bit Rate Control | CBR/VBR |
Video Bit Rate | H.264: 9 kbps–8192 kbps H.265: 9 kbps–8192 kbps |
Day/Night | Color/B/W |
BLC | Yes |
HLC | Yes |
WDR | 140 dB |
Scene Self-adaptation (SSA) | Yes |
White Balance | Auto; natural; street lamp; outdoor; manual; regional custom |
Gain Control | Auto |
Noise Reduction | 3D NR |
Motion Detection | OFF/ON (4 areas, rectangular) |
Region of Interest (RoI) | Yes (4 areas) |
Privacy Masking | 4 areas |
Defog | Yes |
Audio | |
Built-in MIC | Yes |
Audio Compression | G.711a; G.711Mu; PCM; G.726; G.723 |
Alarm | |
Alarm Event | No SD card; SD card full; SD card error; network disconnection; IP conflict; illegal access; motion detection; video tampering; tripwire; intrusion; fast moving; abandoned object; missing object; loitering detection; people gathering; parking detection; scene changing; audio detection; voltage detection; external alarm; SMD; people counting in area; stay detection; people counting; security exception |
Network | |
Network Port | RJ-45 (10/100 Base-T) |
SDK and API | Yes |
Cyber Security | Video encryption; Firmware encryption; Configuration encryption; Digest; WSSE; Account lockout; Security logs; IP/MAC filtering; Generation and importing of X.509 certification; syslog; HTTPS; 802.1x; Trusted boot; Trusted execution; Trusted upgrade |
Network Protocol | IPv4; IPv6; HTTP;TCP; UDP; ARP; RTP; RTSP; RTCP; RTMP; SMTP; FTP; SFTP; DHCP; DNS; DDNS; QoS; UPnP; NTP; Multicast; ICMP; IGMP; NFS; SAMBA; PPPoE; SNMP; Bonjour |
Interoperability | ONVIF (Profile S/Profile G/Profile T); CGI; Milestone |
User/Host | 20 (Total bandwidth: 80 M) |
Storage | FTP; SFTP; Micro SD card (support max. 512 GB); NAS |
Browser | IE: IE 8 and later Chrome Firefox |
Management Software | Smart PSS; DSS; DMSS |
Mobile Client | iOS; Android |
Port | |
Audio Input | 1 channel (RCA port) |
Audio Output | 1 channel (RCA port) |
Alarm Input | 1 channels in: 5 mA 3 V–5 VDC |
Alarm Output | 1 channel out: 300 mA 12 VDC |
Power | |
Power Supply | 12 VDC (±30%)/PoE+ (802.3at)/ePoE |
Power Consumption | Basic: 4.8 W (12 VDC); 5.5 W (PoE) Max. (WDR + intelligence + warm light + SPK): 10.5W (12 VDC); 11.8 W (PoE) |
Environment | |
Operating Temperature | –40 °C to +60 °C (–40 °F to +140 °F) |
Operating Humidity | ≤95% |
Storage Temperature | –40 °C to +60 °C (–40 °F to +140 °F) |
Protection | IP67 |
Structure | |
Casing | Metal + plastic |
Product Dimensions | 301.2 × 128.2 × 120.1 mm (L × W × H) |
Net Weight | 1420 g (3.13 lb) |
– Bảo hành Chính Hãng: 24 tháng.