Camera IP Có Dây 4.0 Megapixel IP DAHUA DH-IPC-HFW3449T1-AS-PV
– Camera có Cảm biến hình ảnh : 1/2.7 inch CMOS.
– Độ phân giải Của Camera Quan Sát: 4.0 Megapixel.
– Chuẩn nén hình ảnh: H.265+, H.264+, H.265, H.264, H.264H, H.264B, MJPEG.
– Ống kính: 2.8mm, 3.6mm.
– camera tầm xa: 30m.
– Tầm quan sát đèn led: 30m.
– Công nghệ hình ảnh: Starlight, WDR (120dB), Day/Night (ICR), 3D-DNR, BLC.
– Tích Hợp chế độ ánh sáng thông minh (bật ánh sáng khi có chuyển động).
– Công nghệ AI thông minh: SMD 4.0 lọc báo động Chính Hãng giả, bảo vệ chu vi (hàng rào ảo, khu vực cấm), báo động Chính Hãng chủ động bằng led xanh đỏ và còi hú (110dB), có thể tùy chỉnh âm thanh báo động Chính Hãng.
– Tích Hợp công nghệ QuickPick và AI SSA (chống ngược sáng).
– Tích Hợp phát hiện khuôn mặt và phát hiện người không đeo khẩu trang.
– Camera Tích hợp Mic kép và loa.
– Tích Hợp đàm thoại 2 chiều, phát hiện âm thanh bất thường.
– Tích Hợp 1 cổng vào và 1 cổng ra audio.
– Tích Hợp 1 cổng vào và 1 cổng ra alarm.
– Tích Hợp bật tắt báo động Chính Hãng 1-click bằng cổng alarm in.
– Tích Hợp thẻ nhớ MicroSD lên đến 256GB.
– Nguồn cấp: 12 VDC/PoE (802.3af).
– Đạt Tiêu chuẩn chống bụi và nước: IP67 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).
– Chất liệu: Vỏ kim loại + nhựa.
Đặc tính kỹ thuật của Camera Ip Dahua
Camera | |
Image Sensor | 1/2.7 inch CMOS |
Max. Resolution | 2688 (H) × 1520 (V) |
ROM | 128 MB |
RAM | 512 MB |
Scanning System | Progressive |
Electronic Shutter Speed | Auto/Manual 1/3 s–1/100,000 s |
Min. Illumination | 0.003 lux@F1.0 (Color, 30 IRE) 0.0003 lux@F1.0 (B/W, 30 IRE) 0 lux (illuminator on) |
S/N Ratio | ﹥ 56 dB |
Illumination Distance | 30 m (98.43 ft) (IR) 30 m (98.43 ft) (warm light) |
Illuminator On/Off Control | Auto/Manual |
Illuminator Number | 2 (IR LED) 2 (warm light) |
Pan/Tilt/Rotation Range | Pan: 0°–360° Tilt: 0°–90° Rotation: 0°–360° |
Lens | |
Lens Type | Fixed-focal |
Mount Type | M12 |
Focal Length | 2.8 mm; 3.6 mm |
Field of View | 2.8 mm: H: 101°; V: 53°; D: 120° 3.6 mm: H: 82°; V: 44°; D: 96° |
Iris Type | Fixed |
Close Focus Distance | 2.8 mm: 1.5 m (4.92 ft) 3.6 mm: 2.2 m (7.22 ft) |
Intelligence | |
IVS (Perimeter Protection) | Tripwire; intrusion (support the classification and accurate detection of vehicle and human) |
SMD 4.0 | Less false alarm, longer detection distance |
Smart Search | Work together with Smart NVR to perform refine intelligent search, event extraction and merging to event videos |
Quick Pick | With AI NVR, quickly pick up the human/vehicle targets that users are interested in from SMD events |
AI SSA | Adopt deep learning algorithms to adjust the parameters of the image to suit the conditions. |
Video | |
Video Compression | H.265; H.264; H.264H; H.264B; MJPEG (only supported by the sub stream) |
Smart Codec | Smart H.265+; Smart H.264+ |
AI Coding | AI H.265; AI H.264 |
Video Frame Rate | Main stream: 2688 × 1520@(1 fps–30 fps) Sub stream: 704 × 576@(1 fps–25 fps)/704 × 480@(1fps–30 fps) Third stream:1920 × 1080@(1 fps–30 fps) *The values above are the max. frame rates of each stream; for multiple streams, the values will be subjected to the total encoding capacity |
Stream Capability | 3 streams |
Resolution | 4M (2688 × 1520/2560 × 1440); 3M (2304 × 1296/2048 × 1536); 1080P (1920 × 1080); 1.3M (1280 × 960); 720P (1280 × 720); D1 (704 × 576/704 × 480); VGA (640 × 480); CIF (352 × 288/352 × 240) |
Bit Rate Control | CBR/VBR |
Video Bit Rate | H.264: 32kbps – 8192 kbps H.265: 12kbps – 8192 kbps |
Day/Night | Auto (ICR)/Color/B/W |
BLC | Yes |
HLC | Yes |
WDR | 120 dB |
Scene Self-adaptation | Yes |
White Balance | Auto; natural; street lamp; outdoor; manual; regional custom |
Gain Control | Auto; manual |
Noise Reduction | 3D NR |
Motion Detection | OFF/ON (4 areas) |
Region of Interest (RoI) | Yes (4 areas) |
Smart Illumination | Yes |
Defog | Yes |
Image Rotation | 0°/90°/180°/270° (Support 90°/270° with 2688 × 1520 resolution and lower) |
Mirror | Yes |
Privacy Masking | 8 areas |
Audio | |
Built-in MIC | Yes |
Audio Compression | PCM; G.711a; G.711Mu; G.726; G.723 |
Alarm | |
Alarm Event | No SD card; SD card full; SD card error; network disconnection; IP conflict; illegal access; motion detection; video tampering; tripwire; intrusion; scene changing; audio detection; voltage detection; external alarm; SMD; security exception |
Network | |
Network | RJ-45 (10/100 Base-T) |
SDK and API | Yes |
Cyber Security | Video encryption; firmware encryption; configuration encryption; Digest; WSSE; account lockout; security logs; IP/MAC filtering; generation and importing of X.509 certification; syslog; HTTPS; 802.1x; trusted boot; trusted execution; trusted upgrade |
Protocol | IPv4; IPv6; HTTP; TCP; UDP; ARP; RTP ; RTSP; RTCP; RTMP; SMTP; FTP; SFTP; DHCP; DNS; DDNS; QoS; UPnP; NTP; Multicast; ICMP; IGMP; NFS; SAMBA; PPPoE; SNMP |
Interoperability | ONVIF (Profile S/Profile G/Profile T); CGI; Milestone; P2P; RTMP |
User/Host | 20 (Total bandwidth: 72M) |
Storage | FTP; SFTP; Micro SD card (support max. 256 G); NAS |
Browser | IE: IE8/9/11 Chrome Firefox |
Management Software | Smart PSS; DSS; DMSS |
Mobile Phone | iOS; Android |
Certification | |
Certification | CE-LVD: EN 62368-1; CE-EMC: Electromagnetic Compatibility Directive 2014/30/EU; FCC: 47 CFR FCC Part 15, Subpart B; UL/CUL:UL62368-1 & CAN/CSA C22.2 No. 62368-1-14; |
Port | |
Audio Input | 1 channel (RCA port) |
Audio Output | 1 channel (RCA port) |
Alarm Input | 1 channel in: 5mA 3V–5 VDC |
Alarm Output | 1 channel out: 300mA 12 VDC |
Power | |
Power Supply | 12 VDC/PoE (802.3af) |
Power Consumption | Basic: 3.3 W (12 VDC); 4.4 W (PoE) Max. (pulling stream+warning light+speaker+warm light on): 6.8 W (12 VDC); 8.2 W (PoE) |
Environment | |
Operating Conditions | -40 °C to +60 °C (–40 °F to +140 °F)/Less than 95% RH |
Storage Conditions | -40 °C to +60 °C (–40 °F to +140 °F) |
Protection Grade | IP67 |
Structure | |
Casing | Metal + plastic |
Dimensions | 288.4 mm × 94.4 mm × 84.7 mm |
Net Weight | 1.0kg |
– Bảo hành Chính Hãng: 24 tháng.