Camera IP Speed Dome 2.0 Megapixel IP DAHUA DH-SD5A225XA-HNR
– DAHUA DH-SD5A225XA-HNR là dòng camera IP Speed Dome hồng ngoại 2.0 Megapixel.
– Camera có Cảm biến hình ảnh : 1/2.8-inch CMOS.
– Độ phân giải Của Camera Quan Sát: 2.0 Megapixel.
– Chuẩn nén hình ảnh: H.265/H.265+/H.264+/H.264/MJPEG (Sub Stream).
– Độ nhạy sáng: 0.005Lux/F1.6 (ảnh màu), và 0Lux/F1.6 (ảnh hồng ngoại).
– Ống kính: 5.4 mm – 135 mm.
– camera tầm xa: 150 mét.
– Chức năng Zoom quang: 25x.
– Chức năng Zoom số: 16x.
– Camera Tích hợp 1 dây cắm míc.
– Tích Hợp 2 kênh vào và 1 kênh ra báo động Chính Hãng.
– Tích Hợp thẻ nhớ 256GB.
– Tích Hợp công nghệ Startlight với độ nhạy sáng cực thấp.
– Tích Hợp chức năng chống ngược sáng thực WDR (120dB).
– Tích Hợp chế độ quan sát ngày đêm (ICR).
– Tích Hợp chức năng tự động cân bằng ánh sáng trắng (AWB).
– Tích Hợp chức năng tự động bù sáng (AGC).
– Tích Hợp chức năng chống ngược sáng (BLC, HLC).
– Tích Hợp chức năng chống nhiễu (3D-DNR), tự động lấy nét.
– Tích Hợp cài đặt trước 300 điểm với giao thức DH-SD, 5 khuôn mẫu (Pattern), 8 hành trình (Tour), 5 tự động quét (Auto Scan) và tự động quay (Auto Pan).
– Tích Hợp chạy lại các cài đặt trước khi có thao tác điều khiển (Idle Motion).
– Tích Hợp các tính năng thông minh: SMD plus-phân biệt người và xe.
– Tích Hợp nhận diện khuôn mặt, Auto Tracking…
– Đạt Tiêu chuẩn chống bụi và nước: IP67 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).
– Đạt Tiêu chuẩn chống va đập: IK10.
– Chống sét 6000V, chống sét lan truyền.
– Nguồn điện: AC24V/3A±25%.
– Có Khả năngcung cấp nguồn qua Ethernet PoE+(802.3at).
– Công suất: 8W, 20W (IR on).
– Nhiệt độ hoạt động: -40ºC ~ 70ºC.
– Kích thước: Φ190.0mm x 332mm.
– Trọng lượng: 4.7kg.
Đặc tính kỹ thuật của Camera Ip Dahua
Model | DH-SD5A225XA-HNR |
Camera | |
Image Sensor | 1/2.8-inch CMOS |
Max. Resolution | 1920 (H) × 1080 (V) |
Pixel | 2MP |
ROM | 4GB |
RAM | 1GB |
Electronic Shutter Speed | 1/3–1/30000 s |
Scanning System | Progressive |
Min. Illumination | Color: 0.005Lux@F1.6 B/W: 0.0005Lux@F1.6 0Lux (IR light on) |
Illumination Distance | 150 m (492.13 ft) |
Illuminator On/Off Control | Zoom Prio/Manual/SmartIR/Off |
Illuminator Number | 4 |
Lens | |
Focal Length | 5.4 mm-135 mm |
Max. Aperture | F1.6-F3.5 |
Field of View | H: 58.7°–3.1°; V: 33.2°–1.7°; D: 67.3°–3.9° |
Optical Zoom | 25x |
Focus Control | Auto/Semi-Auto/Manual |
Close Focus Distance | 0.1 m–1.5 m (0.32 ft–4.92 ft) |
Iris Control | Auto/Manual |
PTZ | |
Pan/Tilt Range | Pan: 0°–360°; Tilt: -15°–+90° |
Manual Control Speed | Pan: 0.1°/s–300°/s; Tilt: 0.1°/s–200°/s |
Preset Speed | Pan: 400°/s; Tilt: 300°/s |
Presets | 300 |
Tour | 8 (up to 32 preset per tour) |
Pattern | 5 |
Scan | 5 |
Speed Adjustment | Support |
Power-off Memory | Support |
Idle Motion | Preset/Tour/Pattern/Scanning |
Protocol | DH-SD Pelco-P/D(Auto recognition) |
General Intelligence | |
Event Trigger | Motion detection, video tampering, scene changing, Network disconnection, IP address conflict, illegal access, and storage anomaly |
IVS | Object Abandoned/Missing |
Artificial Intelligence | |
Smart Capture | Support human, motor vehicle and non-motor vehicle image capture |
Perimeter Protection | Tripwire and intrusion. Support alarm triggering by target types (human and vehicle). Support filtering false alarms caused by animals, rustling leaves, bright lights, etc |
SMD PLUS | Support |
Auto Tracking | Support |
Face Detection | Support |
Video | |
Compression | H.265/H.265+/H.264+/H.264/MJPEG (Sub Stream) |
Streaming Capability | 3 streams |
Resolution | 1080P (1920 × 1080); 1.3 M (1280 × 960); 720P (1280 × 720); D1 (704 × 576/704 × 480); CIF (352 × 288/352 × 240) |
Frame Rate | Main stream: 1080P/1.3 M/720P (1–50/60 fps) Sub stream 1: D1/CIF (1–25/30 fps) Sub stream 2: 1080P/1.3M/720P/D1/CIF (1–25/30 fps) |
Bit Rate Control | Variable/Constant |
Bit Rate | H.265/H.264: 3 kbps-20480 kbps |
Day/Night | Auto(ICR)/Color/B/W |
BLC | Support |
WDR | 120dB |
HLC | Support |
White Balance | Auto/ Indoor/ Outdoor/ Tracking/ Manual/ Sodium lamp/ Natural/ Street lamp |
Gain Control | Auto/Manual |
Noise Reduction | 2D/3D |
Motion Detection | Support |
Region of Interest (RoI) | Support |
Image Stabilization | Electronic |
Defog | Support |
Digital Zoom | 16x |
Flip | 180° |
Privacy Masking | Up to 24 areas, and up to 8 areas in the same view |
Audio | |
Compression | G.711A; G.711Mu; G.726; AAC; MPEG2 -Layer2; G.722.1; G.729; G.723 |
Network | |
Ethernet | 1 RJ-45 Port 10/100Base-T |
Protocol | IPv4; IPv6; HTTP; HTTPS; 802.1x; Qos; FTP; SMTP; UPnP; SNMPv1/v2c/v3(MIB-2); DNS; DDNS; NTP; RTSP; RTP; TCP; UDP; IGMP; ICMP; DHCP; PPPoE; ARP; RTCP |
Interoperability | ONVIF Profile S&G&T; CGI |
Streaming Method | Unicast/Multicast |
User/Host | 20 (Total bandwidth 64M |
Storage | FTP; Micro SD card (256G); NAS |
Browser | IE7 and newer versions Chrome 42 and older versions Firefox 52 and older versions Safari |
Management Software | Smart Player/ Smart PSS/ DSS/ Easy4ip |
Mobile Phone | IOS/Android |
Port | |
Audio Input | 1 (LINE IN; bare wire) |
Audio Output | 1 (LINE OUT; bare wire) |
Alarm I/O | 2/1 |
General | |
Power Supply | AC24V/3A±25% POE+ |
Power Consumption | 8W 20W (IR light on) |
Operating Temperature | -40°C to +70°C (–40°F to +158°F) |
Operating Humidity | ≤95%RH |
Protection | IP67; IK10; TVS 6000V lightning protection; surge protection |
Casing | Metal |
Dimensions | Φ190 mm×332 mm |
Weight | 4.7 kg |
– Sản xuất tại Trung Quốc.
– Bảo hành Chính Hãng: 24 tháng.