Camera ip Speed Dome Camera nhìn xa 4.0MPX IP KBVISION KX-DAi4328GPN3
– Camera có Cảm biến hình ảnh : 1/2.8” CMOS.
– Tốc độ khung hình: 25/30fps@4.0MP.
– Chức năng Zoom quang: 32x.
– Chức năng Zoom số: 16x.
– Chuẩn nén hình ảnh: H.265+/H.265/H.264+/ H.264.
– Độ nhạy sáng: màu sắc 0.005Lux@F1.3, 0Lux (hồng ngoại bật).
– camera tầm xa: 150 mét.
– Tích Hợp cân bằng ánh sáng, tự động lấy nét, chức năng Day/Night (ICR) cảm biến ngày/đêm.
– Tích Hợp chống nhiễu 3D-DNR.
– Chống ngược sáng thực 120dB.
– Tích Hợp nhiều truy cập cùng một lúc tối đa 20 người dùng.
– Tích Hợp công nghệ AI trong Auto tracking và thiết lập bảo vệ vành đai (IVS) như hàng rào ảo, khu vực cấm, mất vật thể giúp hạn chế báo động Chính Hãng giả.
– Tích Hợp chức năng SMD 4.0 (nhận biết người và xe).
– Tích Hợp công nghệ Quick Pick (giúp tìm kiếm nhanh đối tượng).
– Tích Hợp chức năng phát hiện khuôn mặt với AI (phát hiện nhanh, nhiều và chính xác, có hỗ trợ phân tích các thuộc tính của khuôn mặt).
– Tốc độ: 400°/s xoay ngang, 300°/s xoay dọc, 360° không có điểm dừng.
– Tích Hợp cài đặt 300 điểm tuần tra, 8 quá trình tuần tra thông minh, 5 nhóm điểm tuần tra tự động, Auto Tracking thông minh hơn với AI.
– Báo động: 2 báo động Chính Hãng vào hỗ trợ các thiết bị báo động Chính Hãng như công tắc từ hoặc PIR, 1 báo động Chính Hãng ra hỗ trợ loa báo động Chính Hãng hoặc điều khiển thiết bị khác.
– Mic in/out: 1/1 (Tích Hợp âm thanh 2 chiều).
– Tích Hợp thẻ nhớ MicroSD lên đến 512GB tự ghi hình trong trường hợp mất kết nối.
– Nguồn cấp điện cho camera: DC24V/ 2.5A ± 25%, PoE+.
– Đạt Tiêu chuẩn chống bụi và nước: IP67 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).
– Đạt Tiêu chuẩn chống va đập: IK10.
Đặc tính kỹ thuật của Camera Ip KBVISION
Camera | |
Image camera ip KBVISION Sensor | 1/2.8 inch CMOS |
Pixel | 4 MP |
Max. Resolution | 2560 (H) × 1440 (V) |
ROM | 4 GB |
RAM | 1 GB |
Electronic Shutter Speed | 1/1 s–1/30,000 s |
Scanning System | Progressive |
Min. Illumination | Color: 0.005 lux@F1.6 B/W: 0.0005 lux@F1.6 0 lux (IR light on) |
Illumination Distance | 150 m (492.13 ft) (IR) |
Illuminator On/Off Control | Zoom Prio; Manual; Smart IR Camera quan sat |
Illuminator Number | 4 (IR) |
Lens | |
Focal Length | 4.8 mm–154 mm |
Max. Aperture | F1.6–F4.0 |
Field of View | H: 55.8°–2.4°; V: 31.9°–1.3°; D: 63.7°–2.7° |
Optical Zoom | 32× |
Focus Control | Auto; semi-auto; manual |
Close Focus Distance | 0.8 m–5.0 m (2.62 ft–16.40 ft) |
Iris Control | Auto; manual |
Detect | |
DORI Distance | 2,124 m (6,968.50 ft) |
PTZ | |
Pan/Tilt Range | Pan: 0° to 360° endless Tilt: –15° to +90°, auto flip 180° |
Manual Control Speed | Pan: 0.1°/s–300°/s Tilt: 0.1°/s–200°/s |
Preset Speed | Pan: 400°/s; Tilt: 300°/s |
Preset | 300 |
Tour | 8 (up to 32 presets per tour) |
Pattern | 5 |
Scan | 5 |
Power-off Memory | Yes |
Idle Motion | Preset; Pattern; Tour; Scan |
PTZ Protocol | DH-SD Pelco-P/D (auto recognition) |
Intelligence | |
IVS (Perimeter Protection) | Tripwire; intrusion; climbing fences; loitering detection; abandoned/missing object; fast moving; parking detection; people gathering; vehicle/human alarm classification |
Face Detection | Supports face detection, face bounding box, capturing snapshots, uploading face snapshots, enhancing face images, and selecting a preferred image among a group of snapshots. Attribute Extraction is also supported, where 6 attributes and 8 expressions can be detected. The attributes are gender, age, glasses, mask, mustache and expressions. The expressions are angry, sad, hate, scared, surprised, calm, happy and confused. Face cutout is also offered, where you can cutout one face at a time and customize the size to be a one-inch photo. The supported methods for capturing snapshots are real-time capturing, quality first, and selecting a preferred image among a group of snapshots. |
Auto Tracking | Yes |
Quick Pick | With AI NVR, quickly pick up the human/vehicle targets that users are interested in from SMD events. |
SMD | Yes |
Video Camera quan sat | |
Video Camera quan sat Compression | Smart H.265+; H.265; Smart H.264+; H.264; H.264B; H.264H; MJPEG (Sub Stream 1) |
Streaming Capability | 3 streams |
Resolution | 4M (2560 × 1440); 3M (2048 × 1536); 1080p (1920 × 1080); 720p (1280 × 720); D1 (704 × 576/704 × 480); CIF (352 × 288/352 × 240) |
Video Camera quan sat Frame Rate | Main stream: 4M/3M/1080p/1.3M/720p (1–25/30 fps) Sub stream 1: D1/CIF (1–25/30 fps) Sub stream 2: 1080p/1.3M/720p (1–25/30 fps) |
Bit Rate Control | CBR; VBR |
Video Camera quan sat Bit Rate | H.264: 3 kbps–20480 kbps H.265: 3 kbps–20480 kbps |
Day/Night | Auto (ICR); Color; B/W |
BLC camera quan sát | Yes |
WDR camera quan sát | 120 dB |
White Balance | Auto; indoor; outdoor; tracking; manual; sodium lamp; natural light; street lamp |
Gain Control | Auto; manual |
Noise Reduction | 2D NR; 3D NR |
Motion Detection | Yes |
Region of Interest (RoI) | Yes |
Image camera ip KBVISION Stabilization | Electronic (EIS) |
Defog | Electronic |
Digital Zoom | 16× |
Image camera ip KBVISION Rotation | 180° |
Privacy Masking | Up to 24 areas can be set, with up to 8 areas in the same view |
S/N Ratio | ≥55 dB |
Audio | |
Audio Compression | PCM; G.711a; G.711Mu; G.726; MPEG2-Layer2; G722.1; G729; G723 |
Network camera ip KBVISION | |
Network camera ip KBVISION Port | RJ-45 (10/100 Base-T) |
Network camera ip KBVISION Protocol | HTTP; HTTPS; IPv4; RTSP; UDP; SMTP; NTP; DHCP; DNS; DDNS; IPv6; 802.1x; QoS; FTP; UPnP; ICMP; SNMP; SNMP v1/v2c/v3 (MIB-2); IGMP; ARP; RTCP; RTP; PPPoE; RTMP; TCP |
Interoperability | ONVIF (Profile S&G&T); CGI |
Streaming Method | Unicast; Multicast |
User/Host | 20 (total bandwidth: 64 M) |
Storage | FTP; Micro SD card (512 GB); NAS |
Browser | IE 7 and later versions Chrome 42 and earlier versions Firefox 52 and earlier versions Safari |
Management Software | KBiVMS, KBView Plus |
Mobile Client | iOS; Android |
Port | |
Alarm I/O | 2/1 |
Audio I/O | 1/1 |
Two-way Audio | Yes |
Alarm Linkage | Capture; preset; tour; pattern; recording; triggering on-off value output; audio; send email |
Alarm Event | Motion/tampering detection; audio detection; network disconnection detection; IP conflict detection; memory card state detection; memory space detection; power exception detection |
Power | |
Power Supply Camera quan sat | 24 VDC, 2.5 A (± 25%) PoE ( camera không cần nguồn điện)+(802.3at) |
Power Consumption | Basic: 13 W Max.: 22 W (illuminator + PTZ working) |
Environment | |
Operating Temperature | –40 °C to +70 °C (–40 °F to +158 °F) |
Operating Humidity | ≤95% |
Protection | IP67; IK10; TVS 6000 V lightning proof; surge protection; voltage transient protection |
Structure | |
Product Dimensions | 332 mm × Φ190 mm (13.07′ × Φ7.48′) |
Net Weight | 4.7 kg (10.36 lb) |
– Bảo hành Chính Hãng: 24 tháng.
CÔNG TY CHUYÊN PHÂN PHỐI & LẮP ĐẶT CAMERA GIÁM SÁT
Chúng tôi Chuyên bán sản phẩm và lắp đặt giá sỉ ,giá gốc , đầy đủ Giấy tờ Vat công trình , dự án… ,Liên hệ tư vấn và báo giá tốt nhất