Đầu ghi camera IP 32 kênh ĐẦU GHI HIKVISION DS-7732NXI-K4
– Tích Hợp 32 kênh camera IP đầu vào.
– Chuẩn nén video: H.265+/H.265/H.264+/H.264.
– Phù Hợp với cổng ra: 1-ch HDMI, 1-ch VGA.
– Tích Hợp 4 ổ cứng HDD Cổng SATA với dung lượng ổ cứng lên đến 10TB cho mỗi ổ.
– Phân tích hình ảnh người/phương tiện chống báo giả.
– Human face capture: 1 kênh.
– Face picture comparison: 4 kênh (khi dùng camera face capture).
– Tích Hợp tìm kiếm bằng khuôn mặt.
– Thư viện ảnh khuôn mặt: lên đến 16 thư viện với 20,000 ảnh (mỗi ảnh ≤ 4MB, tổng dung lượng ổ cứng ≤ 1 GB).
Thông số kỹ thuật của Camera HIKVISION
Facial Recognition | |
Facial Detection and Analytics | Face picture comparison, human face capture, face picture search |
Face Picture Library | Up to 16 face picture libraries, with up to 20,000 face pictures in total (each picture ≤ 4 MB, total capacity ≤ 1 GB) |
Facial Detection and Analytics Performance | 1-ch human face capture |
Face Picture Comparison | 4-ch face picture comparison alarm |
Motion Detection 2.0 | |
Human/Vehicle Analysis | 32-ch |
Video and Audio đầu ghi hikvision | |
IP Video Input | 32-ch |
Incoming Bandwidth | 256 Mbps |
Outgoing Bandwidth | 160 Mbps |
HDMI Output | 1-ch, 4K (3840 × 2160)/30Hz, 2K (2560 × 1440)/60Hz, 1920 × 1080/60Hz, 1600 × 1200/60Hz, 1280 × 1024/60Hz, 1280 × 720/60Hz, 1024 × 768/60Hz |
VGA Output | 1-ch, 1920 × 1080/60Hz, 1280 × 1024/60Hz, 1280 × 720/60Hz |
Video Output Mode | HDMI và VGA đầu ghi hikvision independent output |
Audio Output | 1-ch, RCA (Linear, 1 KΩ) |
Two-Way Audio | 1-ch, RCA (2.0 Vp-p, 1 KΩ, using the audio input) |
Decoding | |
Decoding Format | H.265/H.265+/H.264+/H.264 |
Recording Resolution | 12 MP/8 MP/6 MP/5 MP/4 MP/3 MP/1080p/UXGA/ 720p/VGA/4CIF/DCIF/2CIF/CIF/QCIF |
Synchronous playback | 16-ch |
Decoding Capability | AI on: 1-ch@12 MP (30 fps)/2-ch@8 MP (30 fps)/4-ch@4 MP (30 fps)/8-ch@1080p (30fps) AI off: 2-ch@12 MP (30 fps)/3-ch@8 MP (30 fps)/6-ch@4 MP (30 fps)/12-ch@1080p (30fps) |
Stream Type | Video, Video & Audio |
Audio Compression | G.711ulaw/G.711alaw/G.722/G.726/AAC |
Network đầu ghi hikvision | |
Remote Connection | 128 |
Network đầu ghi hikvision Protocol | TCP/IP, DHCP, IPv4, IPv6, DNS, tên miền DDNS, NTP, RTSP, SADP, SMTP, SNMP, NFS, iSCSI, ISUP, UPnP™, HTTP, HTTPS |
Network đầu ghi hikvision Interface | 2 RJ-45 10/100/1000 Mbps self-adaptive Ethernet interfaces |
Auxiliary Interface | |
Cổng SATA | 4 Cổng SATA interfaces |
Capacity | Up to 10 TB capacity for each HDD |
Serial Interface | 2 RS-485 (half-duplex), 1 RS-232 |
Alarm In/Out | 16/4 (16/9 is optional) |
USB Interface | Front panel: 2 × USB 2.0; Rear panel: 1 × USB 3.0 |
General | |
Power đầu ghi hikvision Supply | 100 to 240 VAC, 50 to 60Hz |
Consumption | ≤ 20 W (without HDD) |
Working Temperature | -10 °C to 55 °C (14 °F to 131 °F) |
Working Humidity | 10 to 90 % |
Dimension (W × D × H) | 445 × 400 × 75 mm |
Weight | ≤ 5kg |
Certification | |
FCC | Part 15 Subpart B, ANSI C63.4-2014 |
CE | EN 55032: 2015, EN 61000-3-2, EN 61000-3-3, EN 50130-4, EN 55035: 2017 |
– Bảo hành Chính Hãng: 2 năm đầu ghi hikvision.
CÔNG TY CHUYÊN PHÂN PHỐI & LẮP ĐẶT CAMERA GIÁM SÁT
Chúng tôi Chuyên bán sản phẩm và lắp đặt giá sỉ ,giá gốc , đầy đủ Giấy tờ Vat công trình , dự án… ,Liên hệ tư vấn và báo giá tốt nhất