Camera IP hồng ngoại không dây 2.0 Megapixel EZVIZ C3N CS-C3N-A0-3H2WFRL
– Cảm biến hình ảnh: 1/2.7-inch Progressive Scan CMOS.
– Độ Phân giải camera ip: 2.0 Megapixel (Full HD 1920×1080).
– Tích hợp 02 đèn LED ánh sáng trắng và 02 đèn LED hồng ngoại.
– C3N cho hình ảnh sắc nét ngay cả khi trời tối.
– 03 chế độ hình ảnh ban đêm: Chế độ hình ảnh trắng đen, chế độ hình ảnh màu, chế độ tự động chuyển từ hình ảnh trắng đen (Hồng ngoại) sang có màu khi phát hiện có người xâm nhập (chuyển động).
– Tầm quan sát hồng ngoại:30 mét.
– Ống kính: 2.8mm@ F1.2.
– Góc nhìn ngang: 104°.
– Góc nhìn chéo: 125°.
– Giảm nhiễu 3D DNR.
– Chống ngược sáng Digital WDR.
– Hỗ trợ chống báo động giả với thuật toán AI nhận dạng người.
– Hỗ trợ thẻ nhớ MicroSD Card lên đến 256GB.
– Tích hợp Micro thu âm chống nhiễu.
– Hỗ trợ 1 cổng RJ45.
– Hỗ trợ đèn flash báo động.
– Hỗ trợ đèn hồng ngoại thông minh ban đêm.
– Hỗ trợ đèn ánh sáng trắng ban đêm.
– Hỗ trợ tính năng thông minh: Cảnh báo chuyển động.
– Hỗ trợ chức năng tự động chuyển chế độ ghi hình hồng ngoại sang chế độ màu khi phát hiện người.
– Hỗ trợ phần mềm xem từ xa trên smart phone EZVIZ cloud miễn phí.
– Tiêu chuẩn chống bụi và nước: IP67 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).
– Nguồn điện: DC 12V±10%.
– Công suất tiêu thụ Max. 7W.
Đặc tính kỹ thuật
Model | CS-C3N-A0-3H2WFRL (C3N 1080P) |
Camera | |
Image sensor | 1/2.7-inch Progressive Scan CMOS |
Shutter Speed | Self-adaptive shutter |
Lens | 2.8mm @ F2.0, view angle: 125°(Diagonal), 104° (Horizontal) 4mm@ F2.0, view angle:102°(Diagonal), 86° (Horizontal) |
Lens Mount | M12 |
Day & Night | IR-Cut filter with auto-switching |
DNR | 3D DNR |
WDR | Digital WDR |
Compression | |
Video Compression | H.265, H.264 |
Video Bit Rate | Ultra-HD; HD; Standard. Adaptive bit rate. |
Image | |
Max. Resolution | 1920 × 1080 |
Frame Rate | Max: 30fps; Self-Adaptive during network transmission |
BLC | Supports |
Network Functions | |
Smart Alarm | AI Powered Human Detection |
Wi-Fi Pairing | AP Pairing |
Protocol | EZVIZ Cloud Proprietary Protocol |
Interface Protocol | EZVIZ Cloud Proprietary Protocol |
Max. Bitrate | 2Mbps |
Interface | |
Storage | Micro SD card slot (Max. 256G) |
Wired network | RJ45 × 1(10M/100M Adaptive Ethernet Port) |
Wi-Fi | |
Standard | IEEE802.11b, 802.11g, 802.11n |
Frequency Range | 2.4GHz ~ 2.4835 GHz |
Channel Bandwidth | Supports 20MHz |
Security | 64/128-bit WEP, WPA/WPA2, WPA-PSK/WPA2-PSK |
Transmission Rate | 11b: 11Mbps,11g: 54Mbps,11n: 144Mbps |
General | |
Operating Conditions | -22°F to 140 °F (-30ºC ~ 60ºC ); Humidity 95% or less ( non-condensing) |
Power Supply | DC 12V/1A |
Power Consumption | Max. 7W |
IP Grade | IP67 |
Night Vision Distance (Black/White Night Vision Mode) | Max. 30 meters(98.43ft) |
Audio Reception | Max. 5m |
Dimensions | 75.5mm × 75.5mm × 155mm |
Packaging Dimensions | 227mm × 100mm× 92mm |
Net Weight | 422g(0.93lbs) |
– Bảo hành: 12 tháng.