Camera IP Dome 4.0 hồng ngoại 2.0 Megapixel HIKVISION DS-2CD2723G2-IZS
– HIKVISION DS-2CD2723G2-IZS là dòng camera IP Dome AcuSense 4.0 hồng ngoại 2.0 Megapixel.
– Cảm biến hình ảnh: 1/2.8 inch Progressive Scan CMOS.
– Độ phân giải: 2.0 Megapixel.
– Ống kính: 2.8 to 12 mm.
– Color: Color: 0.005 Lux @ (F1.6, AGC ON), 0 Lux with IR on.
– Chuẩn nén hình ảnh: H.265+, H.265, H.264+, H.264.
– Hỗ trợ thẻ nhớ micro SD, dung lượng lên đến 256GB.
– Tầm quan sát hồng ngoại: Lên đến 40 mét.
– Chức năng chống ngược sáng 120dB WDR.
– Tích hợp micro thu âm.
– Chức năng chống báo động giả bằng cách phân biệt được người, xe với các yếu tố gây báo động giả khác (như vật nuôi, lá cây,…).
– Chức chống ngược sáng BLC (BackLight Compensation).
– Chức năng lọc nhiễu kỹ thuật số 3D DNR.
– Tiêu chuẩn chống bụi và nước: IP67 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).
Đặc tính kỹ thuật
Model | DS-2CD2723G2-IZS |
Camera | |
Image Sensor | 1/2.8 inch Progressive Scan CMOS |
Min. Illumination | Color: 0.005 Lux @ (F1.6, AGC ON), 0 Lux with IR on |
Shutter Speed | 1/3 s to 1/100.000 s |
Slow Shutter | Yes |
P/N | P/N |
Wide Dynamic Range | 120 dB |
Day & Night | ICR Cut |
Angle Adjustment | Pan: 0° to 355°, tilt: 0° to 75°, rotate: 0° to 355° |
Lens | |
Lens Type & FOV | 2.8 to 12 mm, horizontal FOV 106.6° to 31.7°, vertical FOV 54.7° to 17.7°, diagonal FOV 130.3° to 36.4° |
Aperture | F1.6 |
Lens Mount | Ø 14 |
DORI | |
DORI | 2.8 to 12 mm: D: 44.1 m to 137.9 m, O: 17.5 m to 54.7 m, R: 8.8 m to 27.5 m, I: 4.4 m to 13.8 m |
Illuminator | |
IR Range | Up to 40 m |
Wavelength | 850 nm |
Video | |
Max. Resolution | 1920 × 1080 |
Main Stream | 50Hz: 25 fps (1920 × 1080, 1280 × 720) 60Hz: 30 fps (1920 × 1080, 1280 × 720) |
Sub Stream | 50Hz: 25 fps (640 × 480, 640 × 360) 60Hz: 30 fps (640 × 480, 640 × 360) |
Third Stream | 50Hz: 25 fps (1280 × 720, 640 × 480, 640 × 360) 60Hz: 30 fps (1280 × 720, 640 × 480, 640 × 360) |
Video Compression | Main stream: H.265/H.264/H.264+/H.265+ Sub-stream: H.265/H.264/MJPEG Third stream: H.265/H.264 |
Video Bit Rate | 32 Kbps to 8 Mbps |
H.264 Type | Baseline Profile/Main Profile/High Profile |
H.265 Type | Main Profile |
H.264+ | Main Stream supports |
H.265+ | Main Stream supports |
Bit Rate Control | CBR/VBR |
Scalable Video Coding (SVC) | Yes |
Region of Interest (ROI) | 1 fixed region for main stream and sub-stream |
Audio | |
Environment Noise Filtering | Yes |
Audio Sampling Rate | 8 kHz/16 kHz/32 kHz/44.1 kHz/48 kHz |
Audio Compression | G.711ulaw/G.711alaw/G.722.1/G.726/MP2L2/PCM/MP3/AAC |
Audio Bit Rate | 64Kbps(G.711ulaw/G.711alaw)/16Kbps(G.722.1)/16Kbps(G.726)/16Kbps-64Kbps(AAC)/32-192Kbps(MP2L2)/8-320Kbps(MP3) |
Network | |
Simultaneous Live View | Up to 6 channels |
API | Open Network Video Interface (Profile S, Profile G), ISAPI, SDK |
Protocols | TCP/IP, ICMP, HTTP, HTTPS, FTP, DHCP, DNS, DDNS, RTP, RTSP, NTP, UPnP, SMTP, IGMP, 802.1X, QoS, IPv6, UDP, Bonjour, SSL/TLS, PPPoE |
User/Host | Up to 32 users. 3 user levels: administrator, operator and user |
Security | Password protection, complicated password, HTTPS encryption, IP address filter, Security Audit Log, basic and digest authentication for HTTP/HTTPS, TLS 1.1/1.2, WSSE and digest authentication for Open Network Video Interface |
Network Storage | MicroSD/SDHC/SDXC card (256 GB) local storage, and NAS(NFS, SMB/CIFS), auto network replenishment (ANR) |
Client | iVMS-4200, Hik-Connect, Hik-Central |
Web Browser | Plug-in required live view: IE 10, IE 11 Plug-in free live view : Chrome 57.0+, Firefox 52.0+ Local service: Chrome 57.0+, Firefox 52.0+ |
Image | |
Day/Night Switch | Day, Night, Auto, Schedule |
Image Enhancement | BLC, HLC, 3D DNR |
Image Parameters Switch | Yes |
Image Settings | Rotate, mirror, privacy masks, saturation, brightness, contrast, sharpness, gain, white balance adjustable by client software or web browser |
Interface | |
Audio | – 1 input (line in), max. input amplitude: 3.3 vpp, input impedance: 4.7 KΩ, interface type: non-equilibrium; – 1 output (line out), max. output amplitude: 3.3 vpp, output impedance: 100 Ω, interface type: non-equilibrium |
Alarm | 1 input, 1 output (max. 12 VDC, 30 mA) |
On-board Storage | Built-in micro SD, up to 256 GB |
Hardware Reset | Yes |
Communication Interface | 1 RJ45 10M/100M self-adaptive Ethernet port |
Smart Feature-Set | |
Basic Event | Motion detection (human and vehicle), video tampering alarm, exception |
Smart Event | Line crossing detection, intrusion detection |
Face Detection | Yes |
General | |
Linkage Method | Upload to FTP/memory card/NAS, notify surveillance center, trigger record, trigger capture, Email |
Web Client Language | 33 languages English, Russian, Estonian, Bulgarian, Hungarian, Greek, German, Italian, Czech, Slovak, French, Polish, Dutch, Portuguese, Spanish, Romanian, Danish, Swedish, Norwegian, Finnish, Croatian, Slovenian, Serbian, Turkish, Korean, Traditional Chinese, Thai, Vietnamese, Japanese, Latvian, Lithuanian, Portuguese (Brazil), Ukrainian |
General Function | Anti-flicker, heartbeat, password reset via e-mail, pixel counter |
Storage Conditions | -30 °C to 60 °C (-22 °F to 140 °F). Humidity 95% or less (non-condensing) |
Startup and Operating Conditions | -30 °C to 60 °C (-22 °F to 140 °F). Humidity 95% or less (non- condensing) |
Power Supply | 12 VDC ± 25%, reverse polarity protection PoE: 802.3af, Class 3 |
Power Consumption and Current | 12 VDC, 0.88 A, max. 10.5 W PoE: (802.3af, 36 V to 57 V), 0.35 A to 0.22 A, max. 12.5 W |
Power Interface | Ø 5.5 mm coaxial power plug |
Material | Upper cover and base: metal Bubble: plastic |
Camera Dimension | Ø 153.3 × 111.6 mm |
Package Dimension | 244 × 174 × 173 mm |
Camera Weight | Approx. 880g |
With Package Weight | Approx. 1419g |
Approval | |
EMC | FCC (47 CFR Part 15, Subpart B); CE-EMC (EN 55032: 2015, EN 61000-3-2: 2014, EN 61000-3-3: 2013, EN 50130-4: 2011 +A1: 2014); RCM (AS/NZS CISPR 32: 2015); IC (ICES-003: Issue 6, 2016); KC (KN 32: 2015, KN 35: 2015) |
Safety | UL (UL 60950-1); CB (IEC 60950-1:2005 + Am 1:2009 + Am 2:2013); CE-LVD (EN 60950-1:2005 + Am 1:2009 + Am 2:2013); BIS (IS 13252 (Part 1):2010+A1:2013+A2:2015) |
Environment | CE-RoHS (2011/65/EU); WEEE (2012/19/EU); Reach (Regulation (EC) No 1907/2006) |
Protection | IP67 (IEC 60529-2013), IK10 (IEC 62262:2002) |
– Bảo hành: 24 tháng.
➤Thiết bị được bảo hành 24 tháng theo tiêu chuẩn bảo hành của nhà sản xuất
➤Thời gian tiến hành bảo hành từ 2 đến 4 tiếng kể từ khi tiếp nhận.
➤Bảo trì định kỳ 6 tháng/lần miễn phí. camera chính hãng
➤Di dời miễn phí trong 30 ngày thi công camera
➤Đổi trả, nâng cấp miễn phí trong 30 ngày đầu tiên nếu lỗi kỹ thuật hoặc có nhu cầu nâng cấp hệ thống. báo giá lắp đặt camera
➤Bảo hành bảo trì camera tận nơi, đúng quy cách, thời gian nhanh và kịp thời nhất.
CAM KẾT DỊCH VỤ SẢN PHẨM VÀ LẮP ĐẶT CAMERA TẠI CÔNG TY CHÚNG TÔI:
cam kết không phát sinh chi phí ngoài thỏa thuận camera giá rẻ
Không lắp cho khách hàng sản phẩm giá rẻ, chất lượng kém.
Tư vấn giải pháp lắp đặt thiết bị phù hợp với mong muốn của quý khách hàng.
Tư vấn dòng sản phẩm phù hợp với giá cả và chất lượng cho khách hàng.
Gặp gỡ khách hàng và khảo sát vị trí công trình lắp đặt camera
Tư vấn phương pháp đi dây gọn,đẹp nhất cho hệ thống mà khách hàng triển khaiHOPCAMERAHD
Hỗ trợ Demo hình ảnh chất lượng thực tế tại nhà, khách hàng ưng ý mới lắp
CÁC CÔNG TRÌNH TIÊU BIỂU , GIẢI PHÁP LẮP ĐẶT CAMERA
Lắp đặt camera giám sát gia đình ,nhà ở
lắp đặt camera tại toà nhà cao tầng, chung cư
lắp đặ camera cho biệt thự , nhà phố
Lắp đặt camera cho quán cafe
lắp camera cho nhà hàng , quán nhậu
Lắp đặt camera giám sát văn phòng
Lắp đặt camera trường mầm non
Lắp đặt camera quan sát nhà xưởng , kho
Lắp Đặt Camera Cho Nhà Yếnlắp đặt camera
lắp đặp camera cho nhà vườn , trại chăn nuôi