

Mã SP: N/A
Liên Hệ
Camera IP Dome COLORVU 8.0 MP IP HIKVISION DS-2CD2387G2-LSU/SL(C) Báo Giá Camera IP HIKVISION Hôm nay 21/03/2025 Phân phối Camera IP HIKVISION Giá Rẻ, Chính Hãng , bảo hành 24 tháng (CÓ MÃ RÕ RÀNG + ĐẦY ĐỦ VAT):
Cam kết Hàng Chính hãng , đầy đủ giấy tờ hợp lệ cho công trình ,dự án
Camera IP Dome COLORVU 8.0 MP IP HIKVISION DS-2CD2387G2-LSU/SL(C)
– Cảm biến hình ảnh: 1/1.2 inch Progressive Scan CMOS.
– Độ phân giải Của Camera Quan Sát: 8.0 Megapixel.
– Chuẩn nén hình ảnh: Chuẩn nén Chuẩn nén H.265+.
– Độ nhạy sáng: Color: Color:0.0005 Lux @ (F1.0, AGC ON),0 Lux with white light.
– Ống kính: 2.8/4 @F1.0.
– Hỗ trợ 3D DNR, BLC, HLC, chống ngược sáng WDR 120dB.
– Đạt Tiêu chuẩn chống bụi nước: IP67 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).
– Nguồn điện: 12VDC/PoE.
Đặc tính kỹ thuật của Camera Ip HIKVISION
Model | DS-2CD2387G2-LSU/SL(C) |
Camera | |
Image của camera ip hikvision camera ip hikvision Sensor | 1/1.2 inch Progressive Scan CMOS |
Max. Resolution | 3840 × 2160 |
Min. Illumination | Color: 0.0005 Lux @ (F1.0, AGC ON), 0 Lux with white light |
Shutter Speed | 1/3 s to 1/100,000 s |
Day & Night | 24/7 Color imaging |
Angle Adjustment | Pan: 0° to 360°, tilt: 0° to 75°, rotate: 0° to 360° |
Lens của camera ip hikvision | |
Lens của camera ip hikvision Type | Fixed focal lens, 2.8 and 4 mm optional |
Focal Length & FOV | 2.8 mm, horizontal FOV 102°, vertical FOV 52°, diagonal FOV 124° |
4 mm, horizontal FOV 88°, vertical FOV 47°, diagonal FOV 104° | |
Lens của camera ip hikvision Mount | M mount |
Iris Type | Fixed |
Aperture | F1.0 |
Depth of Field | 2.8 mm: 4.5 m to ∞ |
4 mm: 7 m to ∞ | |
DORI | |
DORI | 2.8 mm: D: 96 m, O: 38 m, R: 19 m, I: 9 m |
4 mm: D: 102 m, O: 40 m, R: 20 m, I: 10 m | |
Illuminator | |
Supplement Light Type | White Light |
Supplement Light Range | Up to 30 m |
Smart Supplement Light | Yes |
Video | |
Main Stream của camera ip hikvision | 50 Hz: 25 fps (3840 × 2160, 3200 × 1800 , 2688 × 1520, Phân giải 1920 × 1080, Phân giải 1280 × 720) |
60 Hz: 24 fps (3840 × 2160) 30 fps (3200 × 1800 , 2688 × 1520, Phân giải 1920 × 1080, Phân giải 1280 × 720) | |
Sub-Stream | 50 Hz: 25 fps (Phân giải 640 × 480, Phân giải 640 × 360) |
60 Hz: 30 fps (Phân giải 640 × 480, Phân giải 640 × 360) | |
Third Stream | 50 Hz: 10 fps (Phân giải 1920 × 1080, Phân giải 1280 × 720, Phân giải 640 × 480, Phân giải 640 × 360) |
60 Hz: 10 fps (1920 x 1080, Phân giải 1280 × 720, Phân giải 640 × 480, Phân giải 640 × 360) | |
Video Compression của camera ip hikvision của camera ip hikvision | Main stream: Chuẩn nén H.265/Chuẩn nén H.264/Chuẩn nén Chuẩn nén H.264+/Chuẩn nén Chuẩn nén H.265+ Sub-stream: Chuẩn nén H.265/Chuẩn nén H.264/MJPEG Third stream: Chuẩn nén H.265/Chuẩn nén H.264 |
Video Bit Rate | 32 Kbps to 16 Mbps |
Chuẩn nén H.264 Type | Baseline Profile/Main Profile/High Profile |
Chuẩn nén H.265 Type | Main Profile |
Bit Rate Control | CBR/VBR |
Scalable Video Coding (SVC) | Chuẩn nén H.264 and Chuẩn nén H.265 encoding |
Region of Interest (ROI) | 1 fixed region for main stream and sub-stream |
Audio của camera ip hikvision | |
Environment Noise Filtering | Yes |
Audio của camera ip hikvision Sampling Rate | 8 kHz/16 kHz/32 kHz/44.1 kHz/48 kHz |
Audio của camera ip hikvision Compression | G.711ulaw/G.711alaw/G.722.1/G.726/MP2L2/PCM/MP3/AAC |
Audio của camera ip hikvision Bit Rate | 64 Kbps (G.711ulaw/G.711alaw)/16 Kbps (G.722.1)/16 Kbps (G.726)/32 to 192 Kbps (MP2L2)/8 to 320 Kbps (MP3)/16 to 64 Kbps (AAC) |
Network camera ip hikvision | |
Simultaneous Live View | Up to 6 channels |
API | Open Network camera ip hikvision Video Interface của camera ip hikvision (Profile S, Profile G, Profile T), ISAPI, SDK , ISUP |
Protocols | TCP/IP, ICMP, HTTP, HTTPS, FTP, DHCP, DNS, DDNS, RTP, RTSP, NTP, UPnP, SMTP, IGMP, 802.1X, QoS, IPv4, IPv6, UDP, Bonjour, SSL/TLS, PPPoE, SNMP |
User/Host | Up to 32 users. 3 user levels: administrator, operator and user |
Security | Password protection, complicated password, HTTPS encryption, IP address filter, Security Audit Log, basic and digest authentication for HTTP/HTTPS, TLS 1.1/1.2, WSSE and digest authentication for Open Network camera ip hikvision Video Interface của camera ip hikvision |
Network camera ip hikvision Storage | NAS (NFS, SMB/CIFS), auto network replenishment (ANR) |
Client | iVMS-4200, Hik-Connect, Hik-Central |
Web Browser | Plug-in required live view: IE 10, IE 11 Plug-in free live view : Chrome 57.0+, Firefox 52.0+ Local service: Chrome 57.0+, Firefox 52.0+ |
Image của camera ip hikvision camera ip hikvision | |
Wide Dynamic Range (WDR) | 130 dB |
SNR | ≥ 52 dB |
Privacy Mask | 8 programmable polygon privacy masks, mask color or mosaic configurable |
Day/Night Switch | Day, Night, Auto, Schedule |
Image của camera ip hikvision camera ip hikvision Enhancement | BLC, HLC, 3D DNR |
Image của camera ip hikvision camera ip hikvision Parameters Switch | Yes |
Image của camera ip hikvision camera ip hikvision Settings | Rotate mode, saturation, brightness, contrast, sharpness, gain, white balance adjustable by client software or web browser |
Interface của camera ip hikvision | |
Ethernet Interface của camera ip hikvision | 1 RJ45 10 M/100 M self-adaptive Ethernet port |
On-Board Storage | Built-in memory card slot, support microSD/microSDHC/microSDXC/TF card, up to 256GB |
Built-in Microphone | Yes |
Built-in Speaker | 1.5 W, 10 cm: 95 dB |
Audio của camera ip hikvision | 1 input (line in), max. input amplitude: 3.3 Vpp, input impedance:4.7 KΩ, interface type: non-equilibrium 1 output (line out), max.output amplitude: 3.3 Vpp, output impedance: 100 Ω, interface type: non-equilibrium |
Alarm | 1 input, 1 output (max. 24 VDC, 1 A) |
Reset Key | Yes |
Event của camera ip hikvision | |
Basic Event của camera ip hikvision | Motion detection (support alarm triggering by specified target types (human and vehicle)), video tampering alarm, exception (network disconnected, IP address conflict, illegal login, HDD full, HDD error) |
Smart Event của camera ip hikvision | Line crossing detection, intrusion detection, region entrance detection, region exiting detection (support alarm triggering by specified target types (human and vehicle)), scene change detection |
Linkage | Upload to NAS/memory card/FTP, notify surveillance center, trigger record, trigger capture, send email |
Deep Learning Function của camera ip hikvision | |
Face Capture | Yes |
General camera ip hikvision | |
Power | 12 VDC ± 25%, 0.63 A, max. 8.5 W, Ø5.5 mm coaxial power plug, reverse polarity protection PoE: 802.3af, Class 3, 36 V to 57 V, 0.24 A to 0.15 A |
Material | Cover: metal, main body: metal |
Dimension của camera ip hikvision | Ø138.3 mm × 120.1 mm |
Weight của camera ip hikvision | Approx. 900 g (2 lb.) |
Storage Conditions | -30 °C to 60 °C (-22 °F to 140 °F). Humidity 95% or less (non-condensing) |
Startup and Operating Conditions | -30 °C to 60 °C (-22 °F to 140 °F). Humidity 95% or less (non-condensing) |
Language | 33 languages English, Russian, Estonian, Bulgarian, Hungarian, Greek, German, Italian, Czech, Slovak, French, Polish, Dutch, Portuguese, Spanish, Romanian, Danish, Swedish, Norwegian, Finnish, Croatian, Slovenian, Serbian, Turkish, Korean, Traditional Chinese, Thai, Vietnamese, Japanese, Latvian, Lithuanian, Portuguese (Brazil), Ukrainian |
General camera ip hikvision Function | Anti-flicker, heartbeat, mirror, password reset via e-mail, pixel counter |
Approval của camera ip hikvision | |
EMC | FCC (47 CFR Part 15, Subpart B) CE-EMC (EN 55032: 2015, EN 61000-3-2: 2019, EN 61000-3-3: 2013+A1: 2019, EN 50130-4: 2011+A1: 2014) RCM (AS/NZS CISPR 32: 2015) IC (ICES-003: Issue 7) KC (KN32: 2015, KN35: 2015) |
Safety | UL (UL 62368-1) CB (IEC 62368-1: 2014+A11) CE-LVD (EN 62368-1: 2014/A11: 2017) |
Environment | CE-RoHS (2011/65/EU) WEEE (2012/19/EU) Reach (Regulation (EC) No 1907/2006) |
Protection | IP67: IEC 60529-2013 |
– Bảo hành Chính Hãng: 24 tháng.
Đổi sản phẩm mới 100% trong vòng 2 năm nếu sản phẩm xảy ra lỗi phía do nhà sản xuất.
Không hài lòng về thái độ làm việc và dịch vụ của chúng tôi cung cấp, quý khách có thể từ chối thanh toán dịch vụ.
Thiết bị mới 100%, hệ thống lắp đặt được bảo hành tận nơimera giá rẻ
Thiết bị được bảo hành 24 tháng theo tiêu chuẩn bảo hành của nhà sản xuất
Thời gian tiến hành bảo hành từ 2 đến 4 tiếng kể từ khi tiếp nhận.
Bảo trì định kỳ 6 tháng/lần miễn phí. c
Di dời miễn phí trong 30 ngày
Đổi trả, nâng cấp miễn phí trong 30 ngày đầu tiên nếu lỗi kỹ thuật hoặc có nhu cầu nâng cấp hệ thống.s
Bảo hành bảo trì camera tận nơi, đúng quy cách, thời gian nhanh và kịp thời nhất
Cam kết không phát sinh chi phí ngoài thỏa thuận camera giá rẻ
Không lắp cho khách hàng sản phẩm giá rẻ, chất lượng kém.
Tư vấn giải pháp lắp đặt thiết bị phù hợp với mong muốn của quý khách hàng.
Tư vấn dòng sản phẩm phù hợp với giá cả và chất lượng cho khách hàng.
Gặp gỡ khách hàng và khảo sát vị trí công trình lắp đặt camera
Tư vấn phương pháp đi dây gọn,đẹp nhất cho hệ thống mà khách hàng triển khai
Hỗ trợ Demo hình ảnh chất lượng thực tế tại nhà, khách hàng ưng ý mới lắp
Cam kết Hàng Chính hãng , đầy đủ giấy tờ hợp lệ cho công trình ,dự án.
Lắp đặt Camera IP HIKVISION gia đình ,nhà ở
lắp đặt Camera IP HIKVISION toà nhà cao tầng, chung cư
lắp đặt Camera IP HIKVISION biệt thự , nhà phố
Lắp đặt Camera IP HIKVISION cho quán cafe
lắp Camera IP HIKVISION nhà hàng , quán nhậu
Lắp đặt Camera IP HIKVISION văn phòng
Lắp đặt Camera IP HIKVISION trường mầm non
Lắp đặt Camera IP HIKVISION quan sát nhà xưởng , kho
Lắp Đặt Camera IP HIKVISION Cho Nhà Yến
lắp đặp Camera IP HIKVISION nhà vườn , trại chăn nuôi
Lắp Đặt Trọn bộ Camera thương hiệu mỹ camera kbvision có âm thanh
Lắp Đặt phân phối camera nhìn xa 100m
Lắp Đặt phân phối bộ lưu điện cho camera
Lắp Đặt phân phối Human Detection – Camerea Phát Hiện Con Người Phát Hiện Chuyển Động Bằng Ai
Lắp Đặt phân phối camera ip mini siêu nhỏ Ngụy Trang ,lắp camera giấu kin giám sát trong trẻ em, chăm sóc người lớn tuổi
Camera IP Dome COLORVU 8.0 MP IP HIKVISION DS-2CD2387G2-LSU/SL(C)
Nội Dung bài viết camera
Toggle2.607.000đ
1.562.000đ 1.092.000đ