Camera IP Speed Dome 2.0 Megapixel IP DAHUA DH-SD49225XA-HNR-S2
– Camera có Cảm biến hình ảnh : 1/2.8” CMOS.
– Độ phân giải Của Camera Quan Sát: 2 Megapixel 25/30fps@2MP.
– Chuẩn nén hình ảnh: H.265+.
– Công nghệ Startlight với độ nhạy sáng cực thấp 0.005Lux/F1.6 (ảnh màu), và 0Lux/F1.6 (ảnh hồng ngoại).
– Chức năng Zoom quang: 25x (4.8mm~120mm).
– Chức năng Zoom số: 16x.
– camera tầm xa: 100 mét.
– Camera hỗ trợ các chức năng: Chống ngược sáng thực WDR (120dB), chế độ ngày đêm (ICR), tự động cân bằng trắng (AWB), tự động bù sáng (AGC), chống ngược sáng (BLC, HLC), Chống nhiễu (3D-DNR), tự động lấy nét.
– Tích Hợp các tính năng thông minh: SMD plus – Phân biệt người và xe, phát hiện khuôn mặt, chụp ảnh thông minh, Perimeter Protection (Tripwire and intrusion).
– Quay quét: ngang 240°/s, dọc 200°/s, quay dọc lên xuống -15° ~ 90°/s, hỗ trợ lật hình 180°.
– Tích Hợp cài đặt trước 300 điểm với giao thức (DH-SD), 5 khuôn mẫu (Pattern), 8 hành trình (Tour), 5 tự động quét và tự động quay (Auto Scan), (Auto Pan), hỗ trợ chạy lại các cài đặt trước khi có thao tác điều khiển (Idle Motion).
– Camera Tích hợp 1 audio in, 1 audio out, báo động Chính Hãng 2 kênh vào 1 kênh ra.
– Đạt Tiêu chuẩn chống thấm nước: IP66 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).
– Chống sét 6000V, chống sét lan truyền.
– Tích Hợp thẻ nhớ 512 GB.
– Điện áp: DC12V/3A (±10%); PoE+(802.3at).
– Môi trường làm việc từ -40ºC ~ 70ºC.
– Sản phẩm đã bao gồm chân đế.
Đặc tính kỹ thuật của Camera Ip Dahua
Camera | |
Image Sensor | 1/2.8 inch CMOS |
Pixel | 2 MP |
Max. Resolution | 1920 (H) × 1080 (V) |
ROM | 256 MB |
RAM | 1 GB |
Electronic Shutter Speed | 1/1 s–1/30000 s |
Scanning System | Progressive |
Min. Illumination | Color: 0.005 lux@F1.6 B/W: 0.0005 lux@F1.6 0 lux (IR light on) |
Illumination Distance | 100 m (328.08 ft) |
Illuminator On/Off Control | Zoom Prio; Manual; Smart IR; Off |
Illuminator Number | 6 (IR light) |
Lens | |
Focal Length | 4.8 mm–120 mm |
Max. Aperture | F1.6–F3.5 |
Field of View | H: 62.8°–2.6°; V: 33.2°–1.7°; D: 67.3°–3.9° |
Optical Zoom | 25x |
Focus Control | Auto; Semi-Auto; Manual |
Close Focus Distance | 0.1 m–1.5 m (0.33 ft–4.92 ft) |
Iris Control | Auto; Manual |
PTZ | |
Pan/Tilt Range | Pan: 0° to 360° endless Tilt: –15° to +90°, auto flip 180° |
Manual Control Speed | Pan: 0.1°–200°/sTilt: 0.1°–120°/s |
Preset Speed | Pan: 240°/s; Tilt: 200°/s |
Preset | 300 |
Tour | 8 (up to 32 presets per tour) |
Pattern | 5 |
Scan | 5 |
Speed Adjustment | Yes |
Power-off Memory | Yes |
Idle Motion | Preset; Pattern; Tour; Scan |
Protocol | DH-SDPelco-P/D (auto recognition) |
General Intelligence | |
Event Trigger | Motion detection, video tampering, scene changing, network disconnection, IP address conflict, illegal access, and storage anomaly |
IVS | Object abandoned; object missing |
Artificial Intelligence | |
Smart Capture | Support human, motor vehicle and non-motor vehicle image capture. |
Perimeter Protection | Tripwire and intrusion. Support alarm triggering by target types (human and vehicle). Support filtering false alarms caused by animals, rustling leaves, bright lights, etc. |
Face Detection | Yes |
SMD PLUS | Yes |
Video | |
Compression | Smart H.265+; H.265; Smart H.264+; H.264B; H.264M; H.264H; MJPEG (Sub Stream) |
Streaming Capability | 3 streams |
Resolution | 1080p (1920 × 1080); 1.3M (1280 × 960); 720p (1280 × 720); D1 (704 × 576/704 × 480); CIF (352 × 288/352 × 240) |
Frame Rate | Main stream: 1080p/1.3 M/720p (1–50/60 fps) Sub stream 1: D1/CIF (1–25/30 fps) Sub stream 2: 1080 p/1.3M/720p/D1/CIF (1–25/30 fps) |
Bit Rate Control | CBR; VBR |
Day/Night | Auto (ICR); Color; B/W |
BLC | Yes |
WDR | 120 dB |
HLC | Yes |
White Balance | Auto; Indoor; Outdoor; Tracking; Manual; Sodium Lamp; Natural Light; Street Lamp |
Gain Control | Auto; Manual |
Noise Reduction | 2D; 3D |
Motion Detection | Yes |
Region of Interest (RoI) | Yes |
Defog | Electronic |
Flip | 180° |
Privacy Masking | Up to 24 areas, and up to 8 areas in the same view |
S/N Ratio | ≥ 55 dB |
Audio | |
Compression | G.711a; G.711Mu; G.726; AAC; MPEG2-Layer2; G722.1 |
Network | |
Ethernet | RJ-45 (10/100 Base-T) |
Protocol | HTTP; HTTPS; IPv4; RTSP; UDP; SMTP; NTP; DHCP; DNS; DDNS; IPv6; 802.1x; Qos; FTP; UPnP; ICMP; SNMP; SNMP v1/v2c/v3 (MIB-2); IGMP; ARP; RTCP; RTP; PPPoE; RTMP; TCP |
Interoperability | ONVIF (Profile S&G&T); CGI |
Streaming Method | Unicast; Multicast |
User/Host | 20 (total bandwidth: 64 MB) |
Storage | Imou Cloud; FTP; Micro SD card (max. 512 GB); NAS |
Browser | IE7 and later versions; Chrome; Firefox; Safari |
Management Software | Smart PSS; DSS; IVSS; Configtool; NVR; Smart Player; Imou |
Mobile Phone | IOS; Android |
Port | |
Audio Input | 1 |
Audio Output | 1 |
Alarm Input | 2 (on-off value input: 0–5 VDC) |
Alarm Output | 1 |
Alarm Linkage | Capture; preset; tour; pattern; recording; triggering on-off value output; audio; sending email |
Alarm Event | Motion/tampering detection; audio detection; network disconnection detection; IP conflict detection; encoder state detection; memory card state detection; memory space detection; power exception detection |
Power | |
Power Supply | 12 VDC/3A±10% PoE+ (802.3at) |
Power Consumption | Basic: 9W Max.: 23W |
Environment | |
Operating Temperature | –40°C to +70°C (–40°F to +158°F) |
Operating Humidity | ≤ 95% |
Protection | IP66; TVS 6000V lightning proof; surge protection; voltage transient protection |
Structure | |
Casing | Aluminum alloy ADC12 |
Dimensions | 160 mm × Φ295 mm (6.30′ × Φ11.61′) |
Net Weight | 3 kg (6.61 lb) |
– Bảo hành Chính Hãng: 24 tháng.