Camera nhìn xa Speed Dome 2.0MPX IP KBVISION KX-C2007sPN3
– Camera IP PTZ mini ốp trần 2MP thiết kế nhỏ gọn phù hợp những yêu cầu quan sát trong ngân hàng, trường học….
– Camera có Cảm biến hình ảnh : Sony Starvis CMOS.
– Độ phân giải Của Camera Quan Sát tối đa: 25/30fps@ 2.0Mp(1920×1080), 25/30/50/60fps@1.0 Mp.
– Chức năng Zoom quang: 4x.
– Chức năng Zoom số: 16x.
– Chuẩn nén hình ảnh: H.265+.
– Chống ngược sáng WDR camera quan sát (120dB), 3DNR.
– Tích Hợp cân bằng ánh sáng, chống ngược sáng, tự động lấy nét, chức năng Day/Night (ICR).
– Tốc độ: 100°/s, xoay ngang 355°.
– Tích Hợp cài đặt 255 điểm tuần tra, 8 quá trình tuần tra thông minh, 5 nhóm điểm tuần tra tự động.
– Tích Hợp các chức năng thông minh AI: Hàng rào ảo, khu vực cấm, phát hiện lãng vãng, phát hiện tụ tập, phát hiện vật thể bỏ rơi, vật thể bị lấy mất, di chuyển nhanh, phát hiện đỗ xe trái phép, SMD 3.0, phát hiện khuôn mặt…
– Tích Hợp chức năng điều khiển 3D thông minh.
– Tích Hợp 20 user truy cập cùng lúc.
– Tích Hợp thẻ nhớ Micro SD lên đến 512GB.
– Nguồn cấp: 12VDC.
– Tích Hợp cấp nguồn PoE ( camera không cần nguồn điện)giúp giảm chi phí dây nguồn và nguồn cho camera.
– Đạt Tiêu chuẩn chống bụi và nước: IP66 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).
– Đạt Tiêu chuẩn chống va đập: IK10.
– Chống sét 6000V.
Đặc tính kỹ thuật của Camera Ip KBVISION
Camera | |
Image camera ip KBVISION Sensor | 1/2.8 inch CMOS |
Pixel | 2 MP |
Max. Resolution | 1920 (H) × 1080 (V) |
ROM | 128 MB |
RAM | 256 MB |
Electronic Shutter Speed | 1/1 s–1/30,000 s |
Scanning System | Progressive |
Min. Illumination | Color: 0.005 lux@F1.6 B/W: 0.0005 lux@F1.6 |
Lens | |
Focal Length | 2.8 mm–12 mm |
Max. Aperture | F1.6~F3.0 |
Field of View | H: 99.1°~31.9°; V: 53.4°~18.0°; D: 117.7°~36.6° |
Optical Zoom | 4× |
Focus Control | Auto; semi-auto; manual |
Close Focus Distance | 1.5 m (4.92 ft) |
Iris Control | Fixed |
PTZ | |
Pan/Tilt Range | Pan: 0° to 355° Tilt: 0° to +90° |
Manual Control Speed | Pan: 0.1°/s~100°/s Tilt: 0.1°/s~60°/s |
Preset Speed | Pan: 100°/s; Tilt: 60°/s |
Preset | 300 |
Tour | 8 (up to 32 presets per tour) |
Pattern | 5 |
Scan | 5 |
Idle Motion | Pattern; Preset; Scan; Tour |
PTZ Protocol | SD Pelco-P/D(Auto recognition) |
Intelligence | |
IVS (Perimeter Protection) | Tripwire; intrusion; crossing fence detection; loitering detection; abandoned/missing object; fast moving; parking detection; people gathering; vehicle/human alarm classification |
Face Detection | Supports face detection, face track, snapshot, and face enhancement; Supports face cutout: Face, one-inch photo; Capturing strategies include real-time capturing and quality first |
SMD | Yes |
Video Camera quan sat | |
Video Camera quan sat Compression | H.264H; H.264B; Smart H.265+; H.264; H.265; MJPEG(Sub Stream); Smart H.264+ |
Streaming Capability | 3 streams |
Resolution | 1080p (1920 × 1080); 1.3M (1280 × 960); 720p (1280 × 720); D1 (704 × 576); CIF (352 × 288); VGA (640 × 480) |
Video Camera quan sat Frame Rate | Main stream: 1080p/1.3M/720p@(1–25/30 fps) Sub stream 1: D1/VGA/CIF@(1–25/30 fps) Sub stream 2: 1080p/1.3M/720p@(1–25/30 fps) |
Bit Rate Control | CBR/VBR |
Video Camera quan sat Bit Rate | H.264: 2048 kbps–8192 kbps H.265: 768 kbps–6400 kbps |
Day/Night | Auto (ICR)/Color/B/W |
BLC camera quan sát | Yes |
WDR camera quan sát | DWDR camera quan sát |
HLC camera quan sát | Yes |
White Balance | Auto; indoor; outdoor; ATW; manual; sodium lamp; natural light; street lamp |
Gain Control | Auto; manual |
Noise Reduction | 2D NR; 3D NR |
Motion Detection | Yes |
Region of Interest (RoI) | Yes |
Image camera ip KBVISION Stabilization | Yes |
Defog | Electronic defog |
Digital Zoom | 16× |
Image camera ip KBVISION Rotation | 180° |
S/N Ratio | ≥ 55 dB |
Audio | |
Audio Compression | G.711a; G.711Mu; G.726; MPEG2-Layer2; G722.1; G723; PCM |
Network camera ip KBVISION | |
Network camera ip KBVISION Port | RJ-45 (10/100 Base-T) |
Network camera ip KBVISION Protocol | TCP; FTP; RTMP; IPv6; Bonjour; IPv4; DNS; RTCP; PPPoE; NTP; RTP; 802.1x; HTTPS; SNMP; TCP/IP; DDNS; UPnP; NFS; ICMP; UDP; IGMP; IP Filter; SMB; HTTP; SSL; DHCP; SMTP; SNMPv1/v2c/v3(MIB-2); Qos; RTSP; ARP |
Interoperability | CGI; ONVIF (Profile S&G&T) |
Streaming Method | Unicast/Multicast |
User/Host | 20 (total bandwidth: 64 M) |
Storage | DMSS; FTP; Micro SD card (512 GB); NAS |
Browser | IE 9 and later versions Chrome 41 and later versions Firefox 50 and later versions iOS 10 and later versions. |
Management Software | KBiVMS, KBView Plus |
Mobile Client | iOS; Android |
Port | |
Alarm Linkage | Capture; preset; tour; pattern; recordings on SD card; alarm digital input; audio; send email |
Alarm Event | Motion/Tampering detection; audio detection; network disconnection detection; IP conflict detection; memory card state detection; memory space detection; power exception detection |
Power | |
Power Supply Camera quan sat | 12 VDC, 1 A ± 10% POE (802.3af) |
Power Consumption | Basic: 2.3 W Max.: 6.1 W |
Environment | |
Operating Temperature | -30 °C to +60 °C (-22 °F to +140 °F) |
Operating Humidity | ≤ 95% |
Storage Temperature | -30 °C to +60 °C (-22 °F to +140 °F) |
Storage Humidity | ≤ 95% |
Protection | IP66, IK10 |
Structure | |
Product Dimensions | 89 mm × Φ122 mm (3.50′ × Φ4.80′) |
Net Weight | 0.5 kg (1.10 lb) |
– Bảo hành Chính Hãng: 24 tháng.
CÔNG TY CHUYÊN PHÂN PHỐI & LẮP ĐẶT CAMERA GIÁM SÁT
Chúng tôi Chuyên bán sản phẩm và lắp đặt giá sỉ ,giá gốc , đầy đủ Giấy tờ Vat công trình , dự án… ,Liên hệ tư vấn và báo giá tốt nhất