Đầu ghi camera 8 kênh Chính hãng KBVISION KX-7108Ai
– Đầu ghi camera Mini HD Chính hãng (CVI/ TVI/ AHD/ Analog/ IP) 8 kênh + 2 kênh IP.
– Khoảng cách Liên kết từ camera lên đến 1200m (đối với camera 1.0MP và 1.3MP khi sử dụng cáp 75-5), 800m (đối với camera 2.0MP khi sử dụng cáp 75-5).
– Chuẩn nén Đầu ghi camera: AI-Coding/H.265+/H.265.
– Ghi hình ở độ phân giải: 1080N, 720P (kênh 1 25/30fps, các kênh còn lại 15fps).
– Phù Hợp với cổng ra: VGA/HDMI đầu ghi KBVISION.
– Tích Hợp chức năng SMD Plus giúp hạn chế báo động Chính Hãng giả.
– Tích Hợp 1 cổng Cổng SATA dung lượng ổ cứng 6TB, 2 USB 2.0.
– Chế độ xem lại: 1/4/9 kênh đồng thời.
– Tích Hợp cổng Audio: 1 in/ 1 out, hỗ trợ âm thanh 2 chiều.
– Tích Hợp tên miền miễn phí KBVISION.TV trọn đời sản phẩm.
Đặc tính kỹ thuật của đầu ghi Camera KBVISION
| System đầu ghi KBVISION | |
| Main Processor | Embedded Processor |
| Operating System đầu ghi KBVISION | Embedded LINUX |
| SMD Plus | |
| Performance | 4 channels |
| AI Search | Search by target classification (Human, Vehicle) |
| Video and Audio đầu ghi KBVISION | |
| Analog Camera Input | 8 Channel, BNC |
| HDCVI Camera | 1080P@25/30fps, 720P@50/60fps, 720P@25/30fps> |
| AHD Camera | 1080P@25/30, 720P@25/30fps> |
| TVI Camera | 1080P@25/30, 720P@25/30fps> |
| CVBS Camera | PAL/NTSC |
| IP Camera Input | 8+2 Channel, each channel up to 6MP |
| Audio In/Out | 1/1, RCA |
| Two-way Talk | Reuse audio in/out, RCA |
| Recording | |
| Compression | AI Coding/H.265+/H.265/H.264+/H.264 |
| Resolution đầu ghi KBVISION | 1080N; 720p; 960H; D1; CIF |
| Record Rate | Main Stream: 8-channel: the 1st channel 1080N/720p (1 fps–25/30fps), others 1080N/720p (1 fps–15 fps); 960H/D1/CIF (1 fps–25/30 fps) Sub stream: 8-channel: CIF (1 fps–7 fps) |
| Bit Rate | 32Kbps ~ 4096Kbps Per Channel |
| Record Mode | Manual, Schedule (General, Continuous), MD (Video detection: Motion Detection, Video Loss, Tampering), Alarm đầu ghi KBVISION, Stop |
| Record Interval | 1 ~ 60 min (default: 60 min), Pre-record: 1 ~ 30 sec, Post-record: 10 ~ 300 sec |
| Audio Compression | G.711A, G.711U, PCM |
| Audio Sample Rate | 8KHz, 16 bit Per Channel |
| Audio Bit Rate | 64Kbps Per Channel |
| Display đầu ghi KBVISION | |
| Interface | 1 HDMI đầu ghi KBVISION ,1 VGA |
| Resolution đầu ghi KBVISION | 1920×1080, 1280×1024, 1280×720 |
| Multi-screen Display đầu ghi KBVISION | When IP extension mode not enabled: 1/4/8/9 When IP extension mode enabled: 1/4/8/9/16 |
| OSD | Camera title, Time, Video loss, Camera lock, Motion detection, Recording |
| Network đầu ghi KBVISION | |
| Interface | 1 RJ-45 Port đầu ghi KBVISION (100M) |
| Network đầu ghi KBVISION Function | HTTP, HTTPS, TCP/IP, IPv4/IPv6, Wi-Fi, 3G/4G, SNMP, UPnP, RTSP, UDP, SMTP, NTP, DHCP, DNS, IP Filter, PPPoE, tên miền DDNS, FTP, Alarm đầu ghi KBVISION Server, P2P, IP Search (Supports KBVISION IP camera, DVR, NVS, etc.) |
| Max. User Access | 128 users |
| Smart Phone | iPhone, iPad, Android |
| Interoperability | ONVIF 16.12, CGI Conformant |
| Video Detection and Alarm đầu ghi KBVISION | |
| Trigger Events | Recording, PTZ, Tour, Video Push, Email, FTP, Snapshot, Buzzer and Screen Tips |
| Video Detection | Motion Detection, MD Zones: 396 (22 × 18), Video Loss, Tampering and Diagnosis |
| Playback and Backup đầu ghi KBVISION | |
| Playback | 01/04/2009 |
| Search Mode | Time/Date, Alarm đầu ghi KBVISION, MD and Exact Search (accurate to second) |
| Playback Function | Play, Pause, Stop, Rewind, Fast play, Slow Play, Next File, Previous File, Next Camera, Previous Camera, Full Screen, Repeat, Shuffle, Backup Selection, Digital Zoom |
| Backup Mode | USB Device/Network đầu ghi KBVISION |
| Storage đầu ghi KBVISION | |
| Internal HDD | 1 Cổng SATA Port đầu ghi KBVISION, up to 6TB capacity |
| Auxiliary Interface | |
| USB | 2 USB 2.0 |
| Electrical | |
| Power đầu ghi KBVISION Supply | DC12V/1.5A |
| Power đầu ghi KBVISION Consumption (without HDD) | <7W |
| Construction | |
| Dimensions | Cooper 1U, 198 mm × 203.4 mm × 41.5 mm |
| Net Weight (without HDD) | 0.57 kg (1.25 lb) |
| Gross Weight | 1.12 kg (2.45 lb) |
| Installation đầu ghi KBVISION | Desktop installation |
| Environmental | |
| Operating Conditions | -10°C ~ +45°C (+14°F ~ +113°F), 0~ 90% RH |
| Storage đầu ghi KBVISION Conditions | -20°C ~ +70°C (-4°F ~ +158°F), 0~ 90% RH |
| Third-party Support | |
| Third-party Support | Dahua, Arecont Vision, AXIS, Bosch, Brickcom, Canon, CP Plus, Dynacolor, Honeywell, Panasonic, Pelco, Samsung, Sanyo, Sony, Videotec, Vivotek, and more |
– Thương hiệu KBVISION của Mỹ.
– Thương Hiệu Đầu ghi camera Chính Hãng .
– Bảo hành Chính Hãng: 2 năm đầu ghi KBVISION.
CÔNG TY CHUYÊN PHÂN PHỐI & LẮP ĐẶT CAMERA GIÁM SÁT
Chúng tôi Chuyên bán sản phẩm và lắp đặt giá sỉ ,giá gốc , đầy đủ Giấy tờ Vat công trình , dự án… ,Liên hệ tư vấn và báo giá tốt nhất


