Ổ cứng Camera 8TB (Terabyte) SEAGATE EXOS ST8000NM000A
– Số vòng quay: 7200RPM(Revolutions per minute).
– Dung lượng Thực Tế Thực Tế: 8TB (Terabyte).
– Chuẩn Kết Nối HDD 3.5-inch.
– Bộ nhớ đệm(MB) Hdd: 256MB (megabyte).
– Ổ cứng Camera SEAGATE EXOS dùng cho camera.
– ghi hình liên tục 24/7 trên các thiết bị camera giám sát , lưu trữ. Đảm bảo môi trường yên tĩnh, tiết kiệm điện năng.
– Thiết kế tốt nhất lưu trữ Video cho Hệ thống Camera giám sát.
Đặc tính kỹ thuật
Model Ổ cứng camera | ST8000NM000A |
Capacity | 8TB (Terabyte) |
Dimension (H x W x D) | 26.1 x 101.85 x 147 mm |
Weight | 716g |
Features | |
Humidity Sensor | Yes |
SuperParity | Yes |
Low Halogen | Yes |
PowerChoice™ Technology | Yes |
PowerBalance Technology | Yes |
Cache Ổ cứng camera, Multi-segmented (MB (megabyte)) | Yes |
Advanced Write Caching (2M internal NOR flash) | Yes |
Reliability/Data Integrity | |
Vibration, Non-operating: 10 Hz to 500 Hz (Grms) | 5 |
Mean Time Between Failures (MTB (Terabyte)F, hours) | 2,000,000 |
Reliability Rating @ Full 24×7 Operation (AFR) | 0.44% |
Power-On Hours per Year | 8,760 |
Bytes per Secto | 512 |
Performance | |
Spindle Speed (RPM(Revolutions per minute)) | 7,200 |
Chuẩn kết nối Access Speed (Gb/s) | 6.0, 3.0, 1.5 |
Max. Sustained Transfer Rate OD | 249MB (megabyte)/s |
Average Latency (ms) | 4.16 |
Chuẩn kết nối Ports | Single |
Rotational Vibration @ 1,500 Hz (rad/s²) | 12.5 |
Power Consumption | |
Idle Power, Average (W) | 7.64 |
Typical Operating, Random Read (W) | 12.81 |
Power Supply Requirements | +12 V and +5 V |
Environmenta | |
Temperature, Operating (°C) | 5°C – 60°C |
Shock, Operating 2 ms Read/Write (Gs) | 70/40 Gs |
Shock, Non-operating, (1 ms/2 ms) (Gs) | 150/300 |
– Bảo hành Chính hãng online: 3 năm.
CÔNG TY CHUYÊN PHÂN PHỐI Ổ CỨNG CAMERA & LẮP ĐẶT CAMERA GIÁM SÁT
Chúng tôi Chuyên bán sản phẩm và lắp đặt giá sỉ ,giá gốc , đầy đủ CO, CQ cho công trình , dự án… ,Liên hệ tư vấn và báo giá tốt nhất